Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💒

“💒” Ý nghĩa: đám cưới Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

💒 Ý nghĩa và mô tả
Sảnh cưới💒
💒 biểu tượng cảm xúc đại diện cho sảnh cưới và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hôn nhân👰‍♀️, đám cưới💍 và lễ kỷ niệm🎉. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám cưới và các sự kiện đặc biệt. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chuẩn bị đám cưới💒 hoặc các bữa tiệc ăn mừng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👰 Cô dâu, 🤵 Chú rể, 💍 Nhẫn

Biểu tượng cảm xúc hội trường đám cưới | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc sự kiện | biểu tượng cảm xúc lễ kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc lễ hội
💒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đã đi dự đám cưới bạn mình💒.
ㆍSảnh cưới💒 đẹp quá!
ㆍMình đang bận chuẩn bị cho đám cưới💒.
💒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💒 Thông tin cơ bản
Emoji: 💒
Tên ngắn:đám cưới
Tên Apple:đám cưới
Điểm mã:U+1F492 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:đám cưới | lãng mạn | nhà thờ nhỏ
Biểu tượng cảm xúc hội trường đám cưới | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc sự kiện | biểu tượng cảm xúc lễ kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc lễ hội
Xem thêm 7
💕 hai trái tim Sao chép
👰 người đội khăn voan Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
nhà thờ Sao chép
🔔 cái chuông Sao chép
💒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💒 كنيسة زفاف
Azərbaycan 💒 toy
Български 💒 сватба
বাংলা 💒 বিবাহ
Bosanski 💒 vjenčanje
Čeština 💒 svatba
Dansk 💒 bryllup
Deutsch 💒 Hochzeit
Ελληνικά 💒 γάμος
English 💒 wedding
Español 💒 iglesia celebrando boda
Eesti 💒 pulmad
فارسی 💒 ازدواج
Suomi 💒 häät
Filipino 💒 kasalan
Français 💒 mariage
עברית 💒 חתונה
हिन्दी 💒 विवाह धर्मस्थल
Hrvatski 💒 vjenčanje
Magyar 💒 esküvő
Bahasa Indonesia 💒 pernikahan
Italiano 💒 chiesa per matrimonio
日本語 💒 結婚式
ქართველი 💒 ქორწილი
Қазақ 💒 той
한국어 💒 결혼식
Kurdî 💒 Merasîma zewacê
Lietuvių 💒 vestuvės
Latviešu 💒 kāzas
Bahasa Melayu 💒 perkahwinan
ဗမာ 💒 မင်္ဂလာဆောင်
Bokmål 💒 bryllup
Nederlands 💒 bruiloft
Polski 💒 ślub
پښتو 💒 د واده مراسم
Português 💒 capela de casamento
Română 💒 nuntă
Русский 💒 свадьба
سنڌي 💒 شادي جي تقريب
Slovenčina 💒 svadba
Slovenščina 💒 poročna kapela
Shqip 💒 dasmë
Српски 💒 венчање
Svenska 💒 bröllop
ภาษาไทย 💒 งานแต่งงาน
Türkçe 💒 düğün
Українська 💒 весілля
اردو 💒 شادی کی تقریب
Tiếng Việt 💒 đám cưới
简体中文 💒 婚礼
繁體中文 💒 婚禮