Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕎

“🕎” Ý nghĩa: cây đèn menorah Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

🕎 Ý nghĩa và mô tả
Menorah 🕎Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng của đạo Do Thái, đại diện cho menorah bảy nhánh truyền thống. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến Hannukah🎉, nghi lễ và cầu nguyện của người Do Thái🙏. Biểu tượng này nêu bật lịch sử, truyền thống và tín ngưỡng của người Do Thái.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✡️ Ngôi sao David, 🔯 Ngôi sao lục giác, 🕍 Giáo đường Do Thái

Biểu tượng cảm xúc Do Thái | biểu tượng cảm xúc menorah | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc nến
🕎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang tận hưởng lễ hội Hannukah 🕎
ㆍTôi thắp nến menorah và cầu nguyện 🕎
ㆍTôi sống theo truyền thống của người Do Thái 🕎
🕎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕎 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕎
Tên ngắn:cây đèn menorah
Tên Apple:menorah
Điểm mã:U+1F54E Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:cây đèn menorah | cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo
Biểu tượng cảm xúc Do Thái | biểu tượng cảm xúc menorah | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc nến
Xem thêm 4
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
🔥 lửa Sao chép
📜 cuộn sách Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🕎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕎 شمعدان شعار اليهودية
Azərbaycan 🕎 hanukiya
Български 🕎 менора
বাংলা 🕎 মেনোরা
Bosanski 🕎 menora
Čeština 🕎 sedmiramenný svícen
Dansk 🕎 syvarmet lysestage
Deutsch 🕎 Menora
Ελληνικά 🕎 επτάφωτη λυχνία
English 🕎 menorah
Español 🕎 menorá
Eesti 🕎 menoraa
فارسی 🕎 منورا
Suomi 🕎 menora
Filipino 🕎 menorah
Français 🕎 chandelier à sept branches
עברית 🕎 חנוכיה
हिन्दी 🕎 मेनोरा
Hrvatski 🕎 menora
Magyar 🕎 menóra
Bahasa Indonesia 🕎 menorah
Italiano 🕎 Menorah
日本語 🕎 メノーラー
ქართველი 🕎 მენორა
Қазақ 🕎 менора
한국어 🕎 메노라
Kurdî 🕎 menorah
Lietuvių 🕎 menora
Latviešu 🕎 menora
Bahasa Melayu 🕎 menorah
ဗမာ 🕎 ဖယောင်းတိုင်စင်
Bokmål 🕎 menora
Nederlands 🕎 menora
Polski 🕎 menora
پښتو 🕎 menorah
Português 🕎 menorá
Română 🕎 menorah
Русский 🕎 менора
سنڌي 🕎 مينور
Slovenčina 🕎 menóra
Slovenščina 🕎 menora
Shqip 🕎 hanukia
Српски 🕎 менора
Svenska 🕎 menora
ภาษาไทย 🕎 เชิงเทียน 7 กิ่ง
Türkçe 🕎 Yahudi şamdanı
Українська 🕎 менора
اردو 🕎 مینورہ
Tiếng Việt 🕎 cây đèn menorah
简体中文 🕎 烛台
繁體中文 🕎 猶太燭台