♦️
“♦️” Ý nghĩa: bộ rô Emoji
Home > Hoạt động > trò chơi
♦️ Ý nghĩa và mô tả
Kim cương♦️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho biểu tượng kim cương trên một tấm thẻ và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự giàu có💰, may mắn- và chiến lược🧠. Nó chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi bài như poker♦️ và blackjack, và tượng trưng cho sự giàu có hoặc chiến thắng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🃏 Joker, ♠️ Spades, ♣️ Clover
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🃏 Joker, ♠️ Spades, ♣️ Clover
Biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thẻ kim cương | biểu tượng cảm xúc trò chơi thẻ | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc hình thẻ
♦️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã bắt được thẻ kim cương!♦️
ㆍHôm nay tôi đã gặp may mắn trong trò chơi bài♦️
ㆍKim cương là biểu tượng may mắn của tôi♦️
ㆍHôm nay tôi đã gặp may mắn trong trò chơi bài♦️
ㆍKim cương là biểu tượng may mắn của tôi♦️
♦️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
♦️ Thông tin cơ bản
Emoji: | ♦️ |
Tên ngắn: | bộ rô |
Tên Apple: | bộ bài rô |
Điểm mã: | U+2666 FE0F Sao chép |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục con: | 🎯 trò chơi |
Từ khóa: | bài | bộ bài rô | bộ rô | trò chơi |
Biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thẻ kim cương | biểu tượng cảm xúc trò chơi thẻ | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc hình thẻ |
♦️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | ♦️ ورقة لعب بشكل ماسة |
Azərbaycan | ♦️ romb dəsti |
Български | ♦️ каро |
বাংলা | ♦️ ডায়মন্ড স্যুট |
Bosanski | ♦️ karo |
Čeština | ♦️ káry |
Dansk | ♦️ ruder |
Deutsch | ♦️ Karo |
Ελληνικά | ♦️ καρό |
English | ♦️ diamond suit |
Español | ♦️ palo de diamantes |
Eesti | ♦️ ruutu |
فارسی | ♦️ خال خشت |
Suomi | ♦️ ruutu |
Filipino | ♦️ diamond |
Français | ♦️ carreau |
עברית | ♦️ קלף יהלום |
हिन्दी | ♦️ ईंट का पत्ता |
Hrvatski | ♦️ karo |
Magyar | ♦️ káró szín |
Bahasa Indonesia | ♦️ wajik |
Italiano | ♦️ quadri |
日本語 | ♦️ ダイヤ |
ქართველი | ♦️ აგურები |
Қазақ | ♦️ қиық |
한국어 | ♦️ 다이아몬드 |
Kurdî | ♦️ Cewher |
Lietuvių | ♦️ būgnai |
Latviešu | ♦️ kāravs |
Bahasa Melayu | ♦️ daun daiman |
ဗမာ | ♦️ ချွန်းဖဲချပ်အတွဲ |
Bokmål | ♦️ ruter |
Nederlands | ♦️ ruiten |
Polski | ♦️ karo |
پښتو | ♦️ الماس |
Português | ♦️ naipe de ouros |
Română | ♦️ caro |
Русский | ♦️ бубны |
سنڌي | ♦️ هيرا |
Slovenčina | ♦️ káro |
Slovenščina | ♦️ karo |
Shqip | ♦️ figurë karo |
Српски | ♦️ каро |
Svenska | ♦️ ruter |
ภาษาไทย | ♦️ ข้าวหลามตัด |
Türkçe | ♦️ karo |
Українська | ♦️ бубна |
اردو | ♦️ ہیرا |
Tiếng Việt | ♦️ bộ rô |
简体中文 | ♦️ 方片 |
繁體中文 | ♦️ 方塊 |