Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔹

“🔹” Ý nghĩa: hình thoi nhỏ màu lam Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🔹 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Viên kim cương xanh nhỏ 🔹
🔹 tượng trưng cho một viên kim cương nhỏ màu xanh lam và thường được dùng để thể hiện sự tin tưởng💙, sự ổn định⚖️ hoặc sự bình tĩnh🌊. Biểu tượng cảm xúc này truyền tải cảm giác êm dịu của màu xanh lam và rất hữu ích để làm nổi bật thông tin quan trọng một cách trực quan.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💙 trái tim xanh, ⚖️ thang đo, 🌊 làn sóng

biểu tượng cảm xúc kim cương nhỏ màu xanh | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương nhỏ | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương xanh | biểu tượng cảm xúc kim cương trang trí
🔹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là thông tin đáng tin cậy🔹
ㆍNó mang lại cảm giác bình yên🔹
ㆍNó là một thiết kế mang lại cảm giác ổn định🔹
🔹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔹
Tên ngắn:hình thoi nhỏ màu lam
Tên Apple:hình thoi nhỏ màu lam
Điểm mã:U+1F539 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu lam | màu lam
biểu tượng cảm xúc kim cương nhỏ màu xanh | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương nhỏ | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương xanh | biểu tượng cảm xúc kim cương trang trí
Xem thêm 7
💙 trái tim màu lam Sao chép
🛩️ máy bay nhỏ Sao chép
💎 đá quý Sao chép
📘 sách màu lam Sao chép
🧿 bùa may mắn nazar Sao chép
🔶 hình thoi lớn màu cam Sao chép
🔸 hình thoi nhỏ màu cam Sao chép
🔹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔹 ماسة زرقاء صغيرة
Azərbaycan 🔹 balaca mavi romb
Български 🔹 малък син ромб
বাংলা 🔹 নীল রঙের ছোট হীরে
Bosanski 🔹 mali plavi romb
Čeština 🔹 malý modrý kosočtverec
Dansk 🔹 lille blå ruder
Deutsch 🔹 kleine blaue Raute
Ελληνικά 🔹 μικρός μπλε ρόμβος
English 🔹 small blue diamond
Español 🔹 rombo azul pequeño
Eesti 🔹 väike sinine romb
فارسی 🔹 لوزی آبی کوچک
Suomi 🔹 pieni sininen vinoneliö
Filipino 🔹 maliit na asul na diamond
Français 🔹 petit losange bleu
עברית 🔹 מעוין כחול קטן
हिन्दी 🔹 छोटा नीला हीरा
Hrvatski 🔹 mali plavi romb
Magyar 🔹 kis kék rombusz
Bahasa Indonesia 🔹 wajik biru kecil
Italiano 🔹 rombo blu piccolo
日本語 🔹 小さい青のひし形
ქართველი 🔹 პატარა ლურჯი რომბი
Қазақ 🔹 кіші көк ромб
한국어 🔹 작은 파란색 마름모
Kurdî 🔹 rombus şîn biçûk
Lietuvių 🔹 mažas mėlynas deimantas
Latviešu 🔹 mazs zils rombs
Bahasa Melayu 🔹 berlian biru kecil
ဗမာ 🔹 အပြာရောင် စိန်အသေး
Bokmål 🔹 lite blått rutersymbol
Nederlands 🔹 kleine blauwe ruit
Polski 🔹 mały niebieski romb
پښتو 🔹 کوچني نیلي رومبس
Português 🔹 losango azul pequeno
Română 🔹 romb albastru mic
Русский 🔹 небольшой голубой ромб
سنڌي 🔹 ننڍو نيرو رومبس
Slovenčina 🔹 malý modrý kosoštvorec
Slovenščina 🔹 majhen moder karo
Shqip 🔹 diamant i vogël blu
Српски 🔹 мали плави ромб
Svenska 🔹 liten blå romb
ภาษาไทย 🔹 เพชรเล็กสีน้ำเงิน
Türkçe 🔹 küçük mavi karo
Українська 🔹 малий синій ромб
اردو 🔹 چھوٹے نیلے رومبس
Tiếng Việt 🔹 hình thoi nhỏ màu lam
简体中文 🔹 蓝色小菱形
繁體中文 🔹 小藍色菱形