Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⚛️

“⚛️” Ý nghĩa: biểu tượng nguyên tử Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

⚛️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng nguyên tử ⚛️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nguyên tử và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến khoa học🔬, vật lý📘 và năng lượng hạt nhân. Biểu tượng này thường xuất hiện khi đề cập đến nội dung liên quan đến nghiên cứu khoa học, thí nghiệm và sản xuất năng lượng. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự phát triển của khoa học.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🔭 kính thiên văn, 🌌 thiên hà

Biểu tượng cảm xúc nguyên tử | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc hóa học | biểu tượng cảm xúc vật lý | biểu tượng cảm xúc vật chất
⚛️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang nghiên cứu cấu trúc nguyên tử ⚛️
ㆍLàm việc trong phòng thí nghiệm khoa học rất thú vị ⚛️
ㆍTôi đã đi tham quan một nhà máy điện năng lượng ⚛️
⚛️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⚛️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⚛️
Tên ngắn:biểu tượng nguyên tử
Tên Apple:biểu tượng nguyên tử
Điểm mã:U+269B FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:biểu tượng nguyên tử | người vô thần | nguyên tử
Biểu tượng cảm xúc nguyên tử | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc hóa học | biểu tượng cảm xúc vật lý | biểu tượng cảm xúc vật chất
Xem thêm 6
🚰 nước uống Sao chép
🚹 nhà vệ sinh nam Sao chép
🚱 nước không uống được Sao chép
♻️ biểu tượng tái chế Sao chép
🔡 nhập chữ thường la tinh Sao chép
🔤 nhập chữ cái la tinh Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⚛️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⚛️ نووي
Azərbaycan ⚛️ atom simvolu
Български ⚛️ Символ на атом
বাংলা ⚛️ কণিকার চিহ্ন
Bosanski ⚛️ simbol atoma
Čeština ⚛️ symbol atomu
Dansk ⚛️ atomsymbol
Deutsch ⚛️ Atomzeichen
Ελληνικά ⚛️ σύμβολο ατόμου
English ⚛️ atom symbol
Español ⚛️ símbolo de átomo
Eesti ⚛️ aatomi sümbol
فارسی ⚛️ نماد اتم
Suomi ⚛️ atomi
Filipino ⚛️ atom
Français ⚛️ symbole de l’atome
עברית ⚛️ סמל האטום
हिन्दी ⚛️ अणु चिह्न
Hrvatski ⚛️ simbol atoma
Magyar ⚛️ atom szimbólum
Bahasa Indonesia ⚛️ simbol atom
Italiano ⚛️ simbolo dell’atomo
日本語 ⚛️ 原子のシンボル
ქართველი ⚛️ ატომის სიმბოლო
Қазақ ⚛️ атом белгісі
한국어 ⚛️ 원자 기호
Kurdî ⚛️ sembola atomî
Lietuvių ⚛️ atomo simbolis
Latviešu ⚛️ atoma simbols
Bahasa Melayu ⚛️ simbol atom
ဗမာ ⚛️ အဏုမြူ သင်္ကေတ
Bokmål ⚛️ atomsymbol
Nederlands ⚛️ atoomsymbool
Polski ⚛️ symbol atomu
پښتو ⚛️ اټومي سمبول
Português ⚛️ símbolo de átomo
Română ⚛️ simbol pentru atom
Русский ⚛️ символ атома
سنڌي ⚛️ ايٽمي علامت
Slovenčina ⚛️ symbol atómu
Slovenščina ⚛️ simbol za atom
Shqip ⚛️ simboli i atomit
Српски ⚛️ симбол за атом
Svenska ⚛️ symbol för atom
ภาษาไทย ⚛️ อะตอม
Türkçe ⚛️ atom sembolü
Українська ⚛️ символ атома
اردو ⚛️ جوہری علامت
Tiếng Việt ⚛️ biểu tượng nguyên tử
简体中文 ⚛️ 原子符号
繁體中文 ⚛️ 原子