Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚱

“🚱” Ý nghĩa: nước không uống được Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

🚱 Ý nghĩa và mô tả
Không uống đồ uống 🚱Biểu tượng này được dùng với nghĩa là không uống đồ uống. Nó chủ yếu có thể được tìm thấy ở những nơi cấm đồ uống, chẳng hạn như thư viện📚, bảo tàng🏛️ và triển lãm. Nó cũng thường được đưa vào các thông điệp liên quan đến việc giữ sạch không gian công cộng 🚯.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 Biển báo cấm, 🚯 Cấm rác, 🚳 Cấm xe đạp

không có biểu tượng cảm xúc nước uống | biểu tượng cảm xúc không có nước uống | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc không có dấu hiệu
🚱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là khu vực cấm đồ uống🚱
ㆍKhông được phép uống đồ uống🚱
ㆍBạn không được uống ở đây🚱
🚱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚱 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚱
Tên ngắn:nước không uống được
Tên Apple:nước không uống được
Điểm mã:U+1F6B1 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:không dùng để uống | không uống được | nước | nước không uống được
không có biểu tượng cảm xúc nước uống | biểu tượng cảm xúc không có nước uống | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc không có dấu hiệu
Xem thêm 9
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🛁 bồn tắm Sao chép
🚰 nước uống Sao chép
🚻 nhà vệ sinh Sao chép
🚭 cấm hút thuốc Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
🚱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚱 مياه غير صالحة للشرب
Azərbaycan 🚱 su içməli deyil
Български 🚱 непитейна вода
বাংলা 🚱 পেয় জল নয়
Bosanski 🚱 nepitka voda
Čeština 🚱 nepitná voda
Dansk 🚱 ikke drikkevand
Deutsch 🚱 Kein Trinkwasser
Ελληνικά 🚱 μη πόσιμο νερό
English 🚱 non-potable water
Español 🚱 agua no potable
Eesti 🚱 joomiseks kõlbmatu vesi
فارسی 🚱 آب غیرآشامیدنی
Suomi 🚱 vesi ei juomakelpoista
Filipino 🚱 hindi pwedeng inumin
Français 🚱 eau non potable
עברית 🚱 אין לשתות את המים
हिन्दी 🚱 पानी पीने योग्य नहीं
Hrvatski 🚱 voda nije za piće
Magyar 🚱 nem ivóvíz
Bahasa Indonesia 🚱 air tidak dapat diminum
Italiano 🚱 simbolo di acqua non potabile
日本語 🚱 飲用不可
ქართველი 🚱 არასასმელი წყალი
Қазақ 🚱 ішетін су емес
한국어 🚱 마실 수 없는 물
Kurdî 🚱 ava bê vexwarin
Lietuvių 🚱 draudžiama gerti vandenį
Latviešu 🚱 nav dzeramais ūdens
Bahasa Melayu 🚱 air tak boleh minum
ဗမာ 🚱 သောက်ရေ မဟုတ်
Bokmål 🚱 ikke drikkevann
Nederlands 🚱 geen drinkwater
Polski 🚱 woda niezdatna do picia
پښتو 🚱 د نه څښلو وړ اوبه
Português 🚱 água não potável
Română 🚱 apă nepotabilă
Русский 🚱 непитьевая вода
سنڌي 🚱 نه پيئڻ جو پاڻي
Slovenčina 🚱 nepitná voda
Slovenščina 🚱 voda ni pitna
Shqip 🚱 ujë jo i pijshëm
Српски 🚱 вода није за пиће
Svenska 🚱 ej dricksvatten
ภาษาไทย 🚱 ห้ามดื่มน้ำ
Türkçe 🚱 içilmeyen su
Українська 🚱 непридатна для пиття вода
اردو 🚱 پینے کے قابل پانی
Tiếng Việt 🚱 nước không uống được
简体中文 🚱 非饮用水
繁體中文 🚱 非飲用水