Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚹

“🚹” Ý nghĩa: nhà vệ sinh nam Emoji

Home > Biểu tượng > biển báo giao thông

🚹 Ý nghĩa và mô tả
Nhà vệ sinh nam🚹Biểu tượng cảm xúc Phòng vệ sinh nam đại diện cho nhà vệ sinh nam. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh ở những nơi công cộng🛁 và các khu vực chỉ dành cho nam giới. Nó thường có thể được nhìn thấy ở các cơ sở công cộng hoặc trên các biển báo thông tin.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚻 nhà vệ sinh,🚾 biểu tượng nhà vệ sinh,🚺 nhà vệ sinh nữ

Biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh nam | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh | biểu tượng cảm xúc chậu rửa | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu phòng vệ sinh
🚹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhà vệ sinh nam ở đằng kia🚹
ㆍỞ đây chỉ có nhà vệ sinh nam thôi🚹
ㆍTôi đang tìm nhà vệ sinh nam🚹
🚹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚹
Tên ngắn:nhà vệ sinh nam
Tên Apple:biểu tượng nam giới
Điểm mã:U+1F6B9 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🚻 biển báo giao thông
Từ khóa:nam | nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nam | phòng vệ sinh | wc
Biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh nam | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh | biểu tượng cảm xúc chậu rửa | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu phòng vệ sinh
Xem thêm 10
💩 đống phân Sao chép
👦 con trai Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🧻 cuộn giấy Sao chép
biểu tượng xe lăn Sao chép
🚺 nhà vệ sinh nữ Sao chép
🚻 nhà vệ sinh Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
🚹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚹 للرجال
Azərbaycan 🚹 kişi tualeti
Български 🚹 мъжка тоалетна
বাংলা 🚹 পুরুষদের কক্ষ
Bosanski 🚹 muški zahod
Čeština 🚹 pánské toalety
Dansk 🚹 herretoilet
Deutsch 🚹 Herren
Ελληνικά 🚹 τουαλέτα ανδρών
English 🚹 men’s room
Español 🚹 aseo para hombres
Eesti 🚹 meeste-WC
فارسی 🚹 توالت مردانه
Suomi 🚹 miesten wc
Filipino 🚹 banyong panlalaki
Français 🚹 symbole Toilettes hommes
עברית 🚹 שלט שירותי גברים
हिन्दी 🚹 पुरुष कक्ष
Hrvatski 🚹 muški toalet
Magyar 🚹 férfimosdó
Bahasa Indonesia 🚹 toilet pria
Italiano 🚹 simbolo del bagno degli uomini
日本語 🚹 男子トイレ
ქართველი 🚹 კაცების საპირფარეშო
Қазақ 🚹 ерлер бөлмесі
한국어 🚹 남자 화장실
Kurdî 🚹 Odeya mêran
Lietuvių 🚹 vyrų tualetas
Latviešu 🚹 vīriešu tualete
Bahasa Melayu 🚹 tandas lelaki
ဗမာ 🚹 အမျိုးသား သန့်စင်ခန်း
Bokmål 🚹 herretoalett
Nederlands 🚹 herentoilet
Polski 🚹 toaleta męska
پښتو 🚹 د نارینه کوټه
Português 🚹 banheiro masculino
Română 🚹 toaletă bărbați
Русский 🚹 мужской туалет
سنڌي 🚹 مردن جو ڪمرو
Slovenčina 🚹 pánske toalety
Slovenščina 🚹 stranišče za moške
Shqip 🚹 banja e meshkujve
Српски 🚹 мушки тоалет
Svenska 🚹 herrtoalett
ภาษาไทย 🚹 ห้องน้ำชาย
Türkçe 🚹 erkekler tuvaleti
Українська 🚹 чоловіча вбиральня
اردو 🚹 مردوں کا کمرہ
Tiếng Việt 🚹 nhà vệ sinh nam
简体中文 🚹 男厕
繁體中文 🚹 男廁