Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“✅” Ý nghĩa: dấu chọn đậm màu trắng Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

Ý nghĩa và mô tả
Kiểm tra màu xanh lá cây ✅Biểu tượng cảm xúc kiểm tra màu xanh lá cây cho biết trạng thái hoàn thành hoặc được phê duyệt. Nó chủ yếu được sử dụng như một dấu hiệu hoàn thành 📝 một nhiệm vụ, xác nhận 🔍 và thỏa thuận. Ví dụ: công việc này đã hoàn thành rồi và điều này đã được đồng ý được sử dụng trong các câu như thế này. Rất hữu ích để biểu thị sự xác nhận hoặc thỏa thuận.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ hộp kiểm, ✔️ dấu kiểm, 🗸 dấu hoàn thành

biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc hoàn thành | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã làm mọi thứ rồi ✅
ㆍTôi đồng ý với kế hoạch này ✅
ㆍNó đã được phê duyệt❌
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:dấu chọn đậm màu trắng
Tên Apple:biểu tượng dấu chọn
Điểm mã:U+2705 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:✓ | chọn | dấu | dấu chọn đậm màu trắng | nút
biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc hoàn thành | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm
Xem thêm 7
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🛒 xe mua hàng Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
nút dấu gạch chéo Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
🔘 nút radio Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✅ علامة تحديد بيضاء
Azərbaycan ✅ təsdiq işarəsi
Български ✅ удебелена бяла отметка
বাংলা ✅ সাদা চেক মার্ক বোতাম
Bosanski ✅ podebljana kvačica
Čeština ✅ tlačítko se značkou zaškrtnutí
Dansk ✅ hvidt flueben
Deutsch ✅ weißes Häkchen
Ελληνικά ✅ κουμπί σημαδιού επιλογής
English ✅ check mark button
Español ✅ botón de marca de verificación
Eesti ✅ märkenupp
فارسی ✅ علامت تأیید
Suomi ✅ valkoinen valintamerkki
Filipino ✅ puting tsek
Français ✅ bouton coché
עברית ✅ סימן אישור
हिन्दी ✅ सफेद चेक मार्क, सही का चिह्न
Hrvatski ✅ tipka s kvačicom
Magyar ✅ vastag fehér pipa
Bahasa Indonesia ✅ tanda centang putih tebal
Italiano ✅ pulsante segno di spunta
日本語 ✅ 白抜きのチェック
ქართველი ✅ მსხვილი თეთრი მონიშვნის ნიშანი
Қазақ ✅ Ақ, қалың құсбелгі
한국어 ✅ 체크 표시
Kurdî ✅ nîşana kontrolê
Lietuvių ✅ balta paryškinta varnelė
Latviešu ✅ balta kontrolzīme
Bahasa Melayu ✅ butang tanda rait
ဗမာ ✅ အကြီးစား ခြစ်မှတ်ဖြူ
Bokmål ✅ hakemerke i firkant
Nederlands ✅ knop voor vinkje
Polski ✅ przycisk ze znacznikiem wyboru
پښتو ✅ چک نښه
Português ✅ marca de seleção branca
Română ✅ buton de bifă
Русский ✅ белая галочка
سنڌي ✅ چيڪ مارڪ
Slovenčina ✅ začiarkavacie políčko
Slovenščina ✅ gumb s kljukico
Shqip ✅ shenja e zgjedhjes e bardhë e trashë
Српски ✅ дугме са знаком потврде
Svenska ✅ vit bockmarkering
ภาษาไทย ✅ ปุ่มเครื่องหมายถูก
Türkçe ✅ onay işareti düğmesi
Українська ✅ кнопка з галочкою
اردو ✅ چیک مارک
Tiếng Việt ✅ dấu chọn đậm màu trắng
简体中文 ✅ 勾号按钮
繁體中文 ✅ 白色勾勾