Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔘

“🔘” Ý nghĩa: nút radio Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🔘 Ý nghĩa và mô tả
Nút Chọn 🔘
🔘 Biểu tượng cảm xúc là nút tròn biểu thị trạng thái đã chọn hoặc kích hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc lựa chọn👆, kiểm tra❌ hoặc nhấp vào🖱️. Nó cũng được dùng để thể hiện hình tròn⚪ hoặc thiết kế hình tròn🎨.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 ngón tay, ✅ dấu kiểm, ⚪ vòng tròn

biểu tượng cảm xúc nút radio | biểu tượng cảm xúc nút tròn | biểu tượng cảm xúc radio | biểu tượng cảm xúc lựa chọn | biểu tượng cảm xúc chỉ báo radio | biểu tượng cảm xúc vòng tròn radio
🔘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy thử chọn tùy chọn này🔘
ㆍNó cho biết rằng nó đã được kích hoạt🔘
ㆍVui lòng nhấp vào nút này🔘
🔘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔘 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔘
Tên ngắn:nút radio
Tên Apple:nút tròn
Điểm mã:U+1F518 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | nút | radio
biểu tượng cảm xúc nút radio | biểu tượng cảm xúc nút tròn | biểu tượng cảm xúc radio | biểu tượng cảm xúc lựa chọn | biểu tượng cảm xúc chỉ báo radio | biểu tượng cảm xúc vòng tròn radio
Xem thêm 6
dấu chọn đậm màu trắng Sao chép
vòng tròn lớn đậm Sao chép
hình tròn màu trắng Sao chép
hình tròn màu đen Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🔘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔘 زر تبادلي
Azərbaycan 🔘 radio düyməsi
Български 🔘 бутон за избор
বাংলা 🔘 রেডিও বোতাম
Bosanski 🔘 radio dugme
Čeština 🔘 přepínač
Dansk 🔘 alternativknap
Deutsch 🔘 Optionsfeld
Ελληνικά 🔘 στρογγυλό κουμπί
English 🔘 radio button
Español 🔘 botón de opción
Eesti 🔘 raadionupp
فارسی 🔘 دکمهٔ رادیویی
Suomi 🔘 valintanappi
Filipino 🔘 button ng radyo
Français 🔘 bouton radio
עברית 🔘 לחצן רדיו
हिन्दी 🔘 रेडियो बटन
Hrvatski 🔘 kružić za označavanje
Magyar 🔘 választógomb
Bahasa Indonesia 🔘 tombol radio
Italiano 🔘 pulsante rotondo
日本語 🔘 ラジオボタン
ქართველი 🔘 რადიო ღილაკი
Қазақ 🔘 радио түймесі
한국어 🔘 라디오 버튼
Kurdî 🔘 bişkoka radyoyê
Lietuvių 🔘 akutė
Latviešu 🔘 radiopoga
Bahasa Melayu 🔘 butang radio
ဗမာ 🔘 ရေဒီယို ခလုတ်
Bokmål 🔘 radioknapp
Nederlands 🔘 keuzerondje
Polski 🔘 przycisk radiowy
پښتو 🔘 د راډیو تڼۍ
Português 🔘 botão de opção
Română 🔘 buton radio
Русский 🔘 круглая кнопка
سنڌي 🔘 ريڊيو بٽڻ
Slovenčina 🔘 okrúhle tlačidlo
Slovenščina 🔘 izbirni gumb
Shqip 🔘 buton radioje
Српски 🔘 дугме за избор
Svenska 🔘 alternativknapp
ภาษาไทย 🔘 ปุ่มวิทยุ
Türkçe 🔘 radyo düğmesi
Українська 🔘 перемикач
اردو 🔘 ریڈیو بٹن
Tiếng Việt 🔘 nút radio
简体中文 🔘 单选按钮
繁體中文 🔘 按鈕