Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

✊🏼

“✊🏼” Ý nghĩa: nắm đấm giơ lên: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > đóng tay

✊🏼 Ý nghĩa và mô tả
Nắm đấm tông màu da sáng trung bình✊🏼Biểu tượng cảm xúc này mô tả một bàn tay siết chặt dành cho tông màu da sáng trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sức mạnh💪, sự đoàn kết🤝 hoặc sự phản kháng. Nó thường được sử dụng như một biểu tượng của phong trào xã hội hoặc sự phản kháng. Nó được sử dụng trong những tình huống cần đến sức mạnh hoặc sự quyết tâm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✊ nắm tay, ✌️ ngón tay chữ V, 👊 nắm tay ra

Biểu tượng cảm xúc nắm đấm | biểu tượng cảm xúc bàn tay nắm chặt | biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho sức mạnh | biểu tượng cảm xúc kháng cự | biểu tượng cảm xúc đoàn kết | biểu tượng cảm xúc quyền lực: màu da nâu nhạt
✊🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta hãy chung sức✊🏼
ㆍHãy đoàn kết và vượt qua✊🏼
ㆍĐó là biểu tượng của sự phản kháng✊🏼
✊🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✊🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: ✊🏼
Tên ngắn:nắm đấm giơ lên: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+270A 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👍 đóng tay
Từ khóa:cú đấm | màu da sáng trung bình | nắm đấm giơ lên | nắm tay | siết chặt | tay
Biểu tượng cảm xúc nắm đấm | biểu tượng cảm xúc bàn tay nắm chặt | biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho sức mạnh | biểu tượng cảm xúc kháng cự | biểu tượng cảm xúc đoàn kết | biểu tượng cảm xúc quyền lực: màu da nâu nhạt
Xem thêm 8
bàn tay giơ lên Sao chép
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
🤛 nắm đấm hướng phía trái Sao chép
🤜 nắm đấm hướng sang phải Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
✊🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✊🏼 قبضة يد مرفوعة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan ✊🏼 qaldırılmış yumruq: orta-açıq dəri tonu
Български ✊🏼 Вдигнат юмрук: средно светла кожа
বাংলা ✊🏼 আঙ্গুল সামনের দিকে করে মুড়ে রাখা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski ✊🏼 podignuta pesnica: umjereno svijetla boja kože
Čeština ✊🏼 zvednutá pěst: středně světlý odstín pleti
Dansk ✊🏼 løftet knytnæve: medium til lys teint
Deutsch ✊🏼 erhobene Faust: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά ✊🏼 σηκωμένη γροθιά: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English ✊🏼 raised fist: medium-light skin tone
Español ✊🏼 puño en alto: tono de piel claro medio
Eesti ✊🏼 ülestõstetud rusikas: keskmiselt hele nahatoon
فارسی ✊🏼 مشت کردن: پوست روشن
Suomi ✊🏼 nostettu nyrkki: keskivaalea iho
Filipino ✊🏼 nakataas na kamao: katamtamang light na kulay ng balat
Français ✊🏼 poing levé : peau moyennement claire
עברית ✊🏼 אגרוף מורם: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी ✊🏼 उठी हुई मुट्ठी: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski ✊🏼 podignuta šaka: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar ✊🏼 felemelt ököl: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia ✊🏼 tangan terkepal ke atas: warna kulit cerah-sedang
Italiano ✊🏼 pugno: carnagione abbastanza chiara
日本語 ✊🏼 げんこつ: やや薄い肌色
ქართველი ✊🏼 აწეული მუშტი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ ✊🏼 жұдырық көтеру: 3-тері түрі
한국어 ✊🏼 주먹: 연한 갈색 피부
Kurdî ✊🏼 Fist: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių ✊🏼 iškeltas kumštis: vidutinio gymio
Latviešu ✊🏼 pacelta dūre: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu ✊🏼 angkat penumbuk: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ ✊🏼 မြှောက်ပြထားသည့် လက်သီး − အသားနုရောင်
Bokmål ✊🏼 hevet knyttneve: hudtype 3
Nederlands ✊🏼 opgeheven vuist: lichtgetinte huidskleur
Polski ✊🏼 wzniesiona pięść: karnacja średnio jasna
پښتو ✊🏼 لاسونه: روښانه نسواري پوستکي
Português ✊🏼 punho levantado: pele morena clara
Română ✊🏼 pumn ridicat: ton semi‑deschis al pielii
Русский ✊🏼 поднятый кулак: светлый тон кожи
سنڌي ✊🏼 مٺيون: هلڪي ناسي چمڙي
Slovenčina ✊🏼 zdvihnutá päsť: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina ✊🏼 dvignjena pest: srednje svetel ten kože
Shqip ✊🏼 grusht i ngritur: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски ✊🏼 песница: средње светла кожа
Svenska ✊🏼 knytnäve i luften: mellanljus hy
ภาษาไทย ✊🏼 กำมือ: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe ✊🏼 yumruk kaldırma: orta açık cilt tonu
Українська ✊🏼 піднятий кулак: помірно світлий тон шкіри
اردو ✊🏼 مٹھی: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt ✊🏼 nắm đấm giơ lên: màu da sáng trung bình
简体中文 ✊🏼 举起拳头: 中等-浅肤色
繁體中文 ✊🏼 拳頭: 黃皮膚