Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📬

“📬” Ý nghĩa: hộp thư được mở với lá cờ đứng Emoji

Home > Vật phẩm > thư

📬 Ý nghĩa và mô tả
Thư đã đến 📬
📬 biểu tượng cảm xúc cho biết thư đã đến và thường được sử dụng khi bạn nhận được một lá thư hoặc một mẩu thư mới. Nó được sử dụng trong các tình huống như nhận thư📥, thư đến✉️, kiểm tra hộp thư🔍, v.v. Điều này rất hữu ích cho việc kiểm tra thư của bạn hoặc nhận tin tức mới.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📫 hộp thư (mở), 📪 hộp thư (đã đóng), 📮 hộp thư

Biểu tượng cảm xúc nhận thư | biểu tượng cảm xúc thư | biểu tượng cảm xúc tiếp nhận | biểu tượng cảm xúc tin nhắn | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
📬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThư đã đến📬
ㆍTôi nhận được một lá thư quan trọng📬
ㆍHôm nay tôi nhận được rất nhiều thư📬
📬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📬 Thông tin cơ bản
Emoji: 📬
Tên ngắn:hộp thư được mở với lá cờ đứng
Tên Apple:hộp thư được mở với lá cờ đứng
Điểm mã:U+1F4EC Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✉️ thư
Từ khóa:hòm thư | hộp thư | hộp thư được mở với lá cờ đứng | mở | thư
Biểu tượng cảm xúc nhận thư | biểu tượng cảm xúc thư | biểu tượng cảm xúc tiếp nhận | biểu tượng cảm xúc tin nhắn | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
Xem thêm 14
💌 thư tình Sao chép
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
📯 kèn bưu chính Sao chép
📤 khay thư đi Sao chép
📥 khay thư đến Sao chép
📦 gói Sao chép
📧 email Sao chép
📨 phong bì thư đến Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang Sao chép
📫 hộp thư được đóng với lá cờ đứng Sao chép
📭 hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang Sao chép
📮 hòm thư Sao chép
📬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📬 صندوق بريد مفتوح بإشارة مرفوعة
Azərbaycan 📬 qaldırılmış bayraqlı açıq poçt qutusu
Български 📬 отворена пощенска кутия с вдигнато флагче
বাংলা 📬 উত্থিত পতাকার সাথে খোলা মেলবাক্স
Bosanski 📬 otvoren sandučić sa podignutom zast.
Čeština 📬 otevřená schránka s praporkem nahoře
Dansk 📬 åben postkasse med hævet flag
Deutsch 📬 offener Briefkasten mit Post
Ελληνικά 📬 ανοικτό γραμματοκιβώτιο με σηκωμένη σημαία
English 📬 open mailbox with raised flag
Español 📬 buzón abierto con la bandera levantada
Eesti 📬 avatud postkast tõstetud lipuga
فارسی 📬 صندوق پستی باز با پرچم بالا
Suomi 📬 avoin postilaatikko, lippu ylhäällä
Filipino 📬 nakabukas na mailbox na may nakataas na flag
Français 📬 boîte aux lettres ouverte drapeau levé
עברית 📬 תיבת דואר פתוחה עם דגלון למעלה
हिन्दी 📬 लहराते झंडे वाला खुला मेलबॉक्स
Hrvatski 📬 otvoreni sandučić s podignutom zastavicom
Magyar 📬 nyitott levelesláda felemelt zászlóval
Bahasa Indonesia 📬 kotak surat terbuka dengan bendera terangkat
Italiano 📬 cassetta postale aperta bandierina alzata
日本語 📬 開いた郵便受け(手紙あり)
ქართველი 📬 ღია საფოსტო ყუთი აწეული დროშით
Қазақ 📬 жалаушасы көтерілген ашық пошта жәшігі
한국어 📬 표지가 올라간 열린 우편함
Kurdî 📬 Qutiya posteyê bi nîşana bilindkirî vekin
Lietuvių 📬 atidaryta pašto dėžutė su pakelta vėliava
Latviešu 📬 atvērta pastkaste ar paceltu karodziņu
Bahasa Melayu 📬 peti surat terbuka dengan bendera dinaikkan
ဗမာ 📬 အလံတင်ထားသည့် စာတိုက်ပုံးအပွင့်
Bokmål 📬 åpen postkasse med flagget oppe
Nederlands 📬 open brievenbus met vlaggetje omhoog
Polski 📬 otwarta skrzynka pocztowa z podniesioną flagą
پښتو 📬 د پورته شوي نښې سره میل باکس خلاص کړئ
Português 📬 caixa de correio aberta com bandeira levantada
Română 📬 cutie poștală deschisă cu steagul sus
Русский 📬 открытый почтовый ящик с поднятым флажком
سنڌي 📬 کوليو ميل باڪس بلند ٿيل نشاني سان
Slovenčina 📬 otvorená schránka so zdvihnutou zástavkou
Slovenščina 📬 odprt poštni nabiralnik z dvignjeno zastavico
Shqip 📬 kuti postare e hapur me flamurin lart
Српски 📬 отворено поштанско сандуче са подигнутом заставом
Svenska 📬 öppen brevlåda med hissad flagga
ภาษาไทย 📬 กล่องจดหมายมีจดหมาย
Türkçe 📬 işareti yukarıda açık posta kutusu
Українська 📬 відкрита поштова скринька з піднятим прапорцем
اردو 📬 اٹھائے ہوئے نشان کے ساتھ میل باکس کھولیں۔
Tiếng Việt 📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng
简体中文 📬 有新信件
繁體中文 📬 有新郵件