❇️
“❇️” Ý nghĩa: lấp lánh Emoji
Home > Biểu tượng > biểu tượng khác
❇️ Ý nghĩa và mô tả
Ngôi sao ❇️Biểu tượng cảm xúc ngôi sao chủ yếu thể hiện sự nhấn mạnh hoặc trang trí và dùng để nhấn mạnh thông tin quan trọng. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như chú ý đến phần này❇️ và đặc biệt chú ý❇️. Điều này rất hữu ích để làm nổi bật hoặc chỉ ra thông tin cần được chú ý đặc biệt.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✳️ ngôi sao, ✨ lấp lánh, 🔆 nổi bật
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✳️ ngôi sao, ✨ lấp lánh, 🔆 nổi bật
Biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc đặc biệt | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc biểu tượng | cùng với biểu tượng cảm xúc
❇️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải chú ý đến câu này❇️
ㆍĐó là một phần quan trọng❇️
ㆍĐiều này thực sự quan trọng❇️
ㆍĐó là một phần quan trọng❇️
ㆍĐiều này thực sự quan trọng❇️
❇️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
❇️ Thông tin cơ bản
| Emoji: | ❇️ |
| Tên ngắn: | lấp lánh |
| Tên Apple: | tia lửa |
| Điểm mã: | U+2747 FE0F Sao chép |
| Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
| Danh mục con: | ☑️ biểu tượng khác |
| Từ khóa: | lấp lánh |
| Biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc đặc biệt | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc biểu tượng | cùng với biểu tượng cảm xúc |
❇️ Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | ❇️ ومضة |
| Azərbaycan | ❇️ qığılcım |
| Български | ❇️ Искра |
| বাংলা | ❇️ জ্বলজ্বল করা |
| Bosanski | ❇️ iskra |
| Čeština | ❇️ jiskra |
| Dansk | ❇️ funkle |
| Deutsch | ❇️ Funkeln |
| Ελληνικά | ❇️ σπινθήρας |
| English | ❇️ sparkle |
| Español | ❇️ chispa |
| Eesti | ❇️ sädelus |
| فارسی | ❇️ جرقه |
| Suomi | ❇️ kipinä |
| Filipino | ❇️ kinang |
| Français | ❇️ éclat |
| עברית | ❇️ נוצץ |
| हिन्दी | ❇️ जगमगाहट |
| Hrvatski | ❇️ zvjezdica |
| Magyar | ❇️ szikra |
| Bahasa Indonesia | ❇️ kilauan |
| Italiano | ❇️ scintilla stilizzata |
| 日本語 | ❇️ スパークル |
| ქართველი | ❇️ ნაპერწკალი |
| Қазақ | ❇️ ұшқын |
| 한국어 | ❇️ 반짝임 |
| Kurdî | ❇️ birqok |
| Lietuvių | ❇️ kibirkštėlė |
| Latviešu | ❇️ dzirkstis |
| Bahasa Melayu | ❇️ kilauan |
| ဗမာ | ❇️ အရောင်လက်နေခြင်း |
| Bokmål | ❇️ gnist |
| Nederlands | ❇️ sprankeling |
| Polski | ❇️ iskra |
| پښتو | ❇️ چمک |
| Português | ❇️ faísca |
| Română | ❇️ strălucire |
| Русский | ❇️ искра |
| سنڌي | ❇️ چمڪ |
| Slovenčina | ❇️ iskra |
| Slovenščina | ❇️ iskra |
| Shqip | ❇️ xixëllim |
| Српски | ❇️ искра |
| Svenska | ❇️ glittra |
| ภาษาไทย | ❇️ เปล่งประกาย |
| Türkçe | ❇️ parlama |
| Українська | ❇️ блискітка |
| اردو | ❇️ چمک |
| Tiếng Việt | ❇️ lấp lánh |
| 简体中文 | ❇️ 火花 |
| 繁體中文 | ❇️ 火花 |















