🐸
“🐸” Ý nghĩa: mặt ếch Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật lưỡng cư
🐸 Ý nghĩa và mô tả
Ếch 🐸
🐸 đại diện cho một con ếch, và chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện thiên nhiên🌱, nước💧 và cuộc phiêu lưu. Ếch cũng được dùng để thể hiện sự hài hước và vui nhộn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khởi đầu mới hoặc bảo vệ môi trường.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐢 rùa, 🐍 rắn, 🐊 cá sấu
🐸 đại diện cho một con ếch, và chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện thiên nhiên🌱, nước💧 và cuộc phiêu lưu. Ếch cũng được dùng để thể hiện sự hài hước và vui nhộn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khởi đầu mới hoặc bảo vệ môi trường.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐢 rùa, 🐍 rắn, 🐊 cá sấu
Biểu tượng cảm xúc ếch | biểu tượng cảm xúc ếch dễ thương | biểu tượng cảm xúc ếch trong nước | biểu tượng cảm xúc ếch nhỏ | biểu tượng cảm xúc ếch trong ao | biểu tượng cảm xúc mặt ếch
🐸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy nhảy như một con ếch🐸
ㆍCuộc phiêu lưu giữa thiên nhiên🐸
ㆍThật là một ngày đầy hài hước🐸
ㆍCuộc phiêu lưu giữa thiên nhiên🐸
ㆍThật là một ngày đầy hài hước🐸
🐸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐸 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐸 |
Tên ngắn: | mặt ếch |
Điểm mã: | U+1F438 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐸 động vật lưỡng cư |
Từ khóa: | ếch | mặt |
Biểu tượng cảm xúc ếch | biểu tượng cảm xúc ếch dễ thương | biểu tượng cảm xúc ếch trong nước | biểu tượng cảm xúc ếch nhỏ | biểu tượng cảm xúc ếch trong ao | biểu tượng cảm xúc mặt ếch |
Xem thêm 19
🐸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐸 وجه ضفدع |
Azərbaycan | 🐸 qurbağa üzü |
Български | 🐸 жаба |
বাংলা | 🐸 ব্যাঙ |
Bosanski | 🐸 žaba |
Čeština | 🐸 hlava žáby |
Dansk | 🐸 frø |
Deutsch | 🐸 Frosch |
Ελληνικά | 🐸 βάτραχος |
English | 🐸 frog |
Español | 🐸 rana |
Eesti | 🐸 konn |
فارسی | 🐸 قورباغه |
Suomi | 🐸 sammakko |
Filipino | 🐸 palaka |
Français | 🐸 grenouille |
עברית | 🐸 פני צפרדע |
हिन्दी | 🐸 मेंढक का चेहरा |
Hrvatski | 🐸 žaba |
Magyar | 🐸 békafej |
Bahasa Indonesia | 🐸 katak |
Italiano | 🐸 rana |
日本語 | 🐸 カエルの顔 |
ქართველი | 🐸 ბაყაყის სახე |
Қазақ | 🐸 бақаның беті |
한국어 | 🐸 개구리 얼굴 |
Kurdî | 🐸 rûyê beqê |
Lietuvių | 🐸 varlės snukutis |
Latviešu | 🐸 varde |
Bahasa Melayu | 🐸 katak |
ဗမာ | 🐸 ဖားရုပ် |
Bokmål | 🐸 frosk |
Nederlands | 🐸 kikker |
Polski | 🐸 głowa żaby |
پښتو | 🐸 د چونګښې مخ |
Português | 🐸 sapo |
Română | 🐸 broască |
Русский | 🐸 голова лягушки |
سنڌي | 🐸 ڏيڏر جو منهن |
Slovenčina | 🐸 žaba |
Slovenščina | 🐸 žaba |
Shqip | 🐸 fytyrë bretkose |
Српски | 🐸 жаба |
Svenska | 🐸 grodansikte |
ภาษาไทย | 🐸 กบ |
Türkçe | 🐸 kurbağa |
Українська | 🐸 жаба |
اردو | 🐸 مینڈک کا چہرہ |
Tiếng Việt | 🐸 mặt ếch |
简体中文 | 🐸 青蛙 |
繁體中文 | 🐸 青蛙 |