Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💖

“💖” Ý nghĩa: trái tim lấp lánh Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💖 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim lấp lánh💖Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một trái tim lấp lánh và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, niềm vui 😊 hoặc cảm xúc. Nó thường được sử dụng trong những khoảnh khắc lấp lánh hoặc cảm động. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu đặc biệt hoặc những cảnh cảm động.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ Trái tim màu đỏ, 💕 hai trái tim, 💗 trái tim đang lớn lên

Biểu tượng cảm xúc trái tim lấp lánh | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc biểu cảm tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu lấp lánh | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt | biểu tượng cảm xúc tình yêu tỏa sáng
💖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình yêu của bạn tỏa sáng💖
ㆍKhoảnh khắc này thật đặc biệt💖
ㆍThật là một khoảnh khắc cảm động💖
💖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💖 Thông tin cơ bản
Emoji: 💖
Tên ngắn:trái tim lấp lánh
Tên Apple:trái tim lấp lánh
Điểm mã:U+1F496 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:bị kích thích | lấp lánh | trái tim lấp lánh
Biểu tượng cảm xúc trái tim lấp lánh | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc biểu cảm tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu lấp lánh | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt | biểu tượng cảm xúc tình yêu tỏa sáng
Xem thêm 10
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
💓 trái tim đang đập Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💗 trái tim lớn dần Sao chép
💛 trái tim màu vàng Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
💎 đá quý Sao chép
💖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💖 قلب لامع
Azərbaycan 💖 qığılcımlı ürək
Български 💖 Блестящо сърце
বাংলা 💖 জ্বলজ্বলে হার্ট
Bosanski 💖 svjetlucavo srce
Čeština 💖 jiskřící srdce
Dansk 💖 hjerte med stjerner
Deutsch 💖 funkelndes Herz
Ελληνικά 💖 καρδιά που αστράφτει
English 💖 sparkling heart
Español 💖 corazón brillante
Eesti 💖 sädelev süda
فارسی 💖 قلب درخشان
Suomi 💖 kimaltava sydän
Filipino 💖 kumikinang na puso
Français 💖 cœur étincelant
עברית 💖 לב מנצנץ
हिन्दी 💖 रोमांचित दिल
Hrvatski 💖 svjetlucavo srce
Magyar 💖 ragyogó szív
Bahasa Indonesia 💖 hati bersinar
Italiano 💖 cuore che luccica
日本語 💖 きらきらハート
ქართველი 💖 მბრწყინავი გული
Қазақ 💖 жылтыраған жүрек
한국어 💖 빛나는 하트
Kurdî 💖 dilê dibiriqîne
Lietuvių 💖 žėrinti širdelė
Latviešu 💖 mirdzoša sirds
Bahasa Melayu 💖 hati berkilauan
ဗမာ 💖 အရောင်လက်နေသည့် နှလုံး
Bokmål 💖 skinnende hjerte
Nederlands 💖 fonkelend hart
Polski 💖 migoczące serce
پښتو 💖 روښانه زړه
Português 💖 coração brilhante
Română 💖 inimă strălucitoare
Русский 💖 сверкающее сердце
سنڌي 💖 چمڪندڙ دل
Slovenčina 💖 ligotavé srdce
Slovenščina 💖 lesketajoče srce
Shqip 💖 zemër që shkëlqen
Српски 💖 блиставо срце
Svenska 💖 gnistrande hjärta
ภาษาไทย 💖 หัวใจวิบวับ
Türkçe 💖 pırıldayan kalp
Українська 💖 серце, що виблискує
اردو 💖 چمکتا دل
Tiếng Việt 💖 trái tim lấp lánh
简体中文 💖 闪亮的心
繁體中文 💖 開心