Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“➗” Ý nghĩa: dấu chia Emoji

Home > Biểu tượng > môn Toán

Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng phân chia ➗
➗ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho sự phân chia hoặc phân chia. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📏, tính toán🧮, tình huống chia📊, v.v. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động chia hoặc khi nhấn mạnh phép chia.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➕ Dấu cộng, ➖ Dấu trừ, ✖️ Dấu nhân

Biểu tượng cảm xúc chia | biểu tượng cảm xúc chia | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc chia | biểu tượng cảm xúc phân phối | biểu tượng cảm xúc tỷ lệ
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy chia cái này ➗
ㆍChúng ta cần tính toán ➗
ㆍChúng ta cần chia toàn bộ ➗
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:dấu chia
Điểm mã:U+2797 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:✖️ môn Toán
Từ khóa:÷ | chia | dấu | toán
Biểu tượng cảm xúc chia | biểu tượng cảm xúc chia | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc chia | biểu tượng cảm xúc phân phối | biểu tượng cảm xúc tỷ lệ
Xem thêm 6
💻 máy tính xách tay Sao chép
🧮 bàn tính Sao chép
cộng Sao chép
trừ Sao chép
dấu chấm hỏi Sao chép
nút dấu gạch chéo Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ➗ علامة قسمة
Azərbaycan ➗ qalın bölmə işarəsi
Български ➗ Удебелен знак за деление
বাংলা ➗ ভাগ
Bosanski ➗ znak dijeljenja
Čeština ➗ znak dělení
Dansk ➗ dividere
Deutsch ➗ geteilt durch
Ελληνικά ➗ διαίρεση
English ➗ divide
Español ➗ división
Eesti ➗ jagamine
فارسی ➗ تقسیم کردن
Suomi ➗ jakomerkki
Filipino ➗ divide
Français ➗ signe diviser
עברית ➗ סימן חילוק
हिन्दी ➗ भाग
Hrvatski ➗ znak dijeljenja
Magyar ➗ osztás
Bahasa Indonesia ➗ bagi
Italiano ➗ divisione
日本語 ➗ 割り算
ქართველი ➗ გაყოფა
Қазақ ➗ бөлу
한국어 ➗ 나누기
Kurdî ➗ parkirin
Lietuvių ➗ paryškintas dalybos ženklas
Latviešu ➗ dalīt
Bahasa Melayu ➗ bahagi
ဗမာ ➗ အစားလက္ခဏာသင်္ကေတ
Bokmål ➗ dele
Nederlands ➗ delen
Polski ➗ znak dzielenia
پښتو ➗ ویشل
Português ➗ símbolo de divisão
Română ➗ împărțire
Русский ➗ знак деления
سنڌي ➗ ورهائڻ
Slovenčina ➗ deleno
Slovenščina ➗ deli
Shqip ➗ shenja e pjesëtimit e trashë
Српски ➗ црни знак за дељење
Svenska ➗ dividera
ภาษาไทย ➗ หาร
Türkçe ➗ bölü işareti
Українська ➗ ділення
اردو ➗ تقسیم
Tiếng Việt ➗ dấu chia
简体中文 ➗ 除
繁體中文 ➗ 除