🧮
“🧮” Ý nghĩa: bàn tính Emoji
Home > Vật phẩm > máy vi tính
🧮 Ý nghĩa và mô tả
Bàn tính 🧮Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bàn tính dùng để đếm. Nó chủ yếu tượng trưng cho giáo dục toán học🔢 hoặc các phương pháp tính toán truyền thống. Nhiều người sử dụng bàn tính để học📚 và thực hành tính toán, đồng thời nó cũng được coi là một công cụ quan trọng về mặt văn hóa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📐 hình tam giác, 📏 thước kẻ, 📝 bản ghi nhớ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📐 hình tam giác, 📏 thước kẻ, 📝 bản ghi nhớ
Biểu tượng cảm xúc bàn tính | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc máy tính truyền thống | biểu tượng cảm xúc giáo dục
🧮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTính toán bằng bàn tính🧮
ㆍPhương pháp tính truyền thống🧮
ㆍGiờ luyện tập Toán🧮
ㆍPhương pháp tính truyền thống🧮
ㆍGiờ luyện tập Toán🧮
🧮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧮 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧮 |
Tên ngắn: | bàn tính |
Tên Apple: | bàn tính |
Điểm mã: | U+1F9EE Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🖱️ máy vi tính |
Từ khóa: | bàn tính | tính toán |
Biểu tượng cảm xúc bàn tính | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc máy tính truyền thống | biểu tượng cảm xúc giáo dục |
🧮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧮 معداد |
Azərbaycan | 🧮 çötkə |
Български | 🧮 сметало |
বাংলা | 🧮 অ্যাবাকাস |
Bosanski | 🧮 računaljka |
Čeština | 🧮 počitadlo |
Dansk | 🧮 kugleramme |
Deutsch | 🧮 Abakus |
Ελληνικά | 🧮 άβακας |
English | 🧮 abacus |
Español | 🧮 ábaco |
Eesti | 🧮 arvelaud |
فارسی | 🧮 چرتکه |
Suomi | 🧮 helmitaulu |
Filipino | 🧮 abacus |
Français | 🧮 abaque |
עברית | 🧮 חשבונייה |
हिन्दी | 🧮 अबैकस |
Hrvatski | 🧮 abakus |
Magyar | 🧮 abakusz |
Bahasa Indonesia | 🧮 sempoa |
Italiano | 🧮 abaco |
日本語 | 🧮 そろばん |
ქართველი | 🧮 საანგარიშო დაფა |
Қазақ | 🧮 абакус |
한국어 | 🧮 주판 |
Kurdî | 🧮 abacus |
Lietuvių | 🧮 skaitytuvai |
Latviešu | 🧮 skaitīkļi |
Bahasa Melayu | 🧮 sempua |
ဗမာ | 🧮 ပေသီးတွက်ခုံ |
Bokmål | 🧮 kuleramme |
Nederlands | 🧮 abacus |
Polski | 🧮 liczydło |
پښتو | 🧮 اباکوس |
Português | 🧮 ábaco |
Română | 🧮 abac |
Русский | 🧮 счеты |
سنڌي | 🧮 abacus |
Slovenčina | 🧮 počítadlo |
Slovenščina | 🧮 abak |
Shqip | 🧮 abak |
Српски | 🧮 рачунаљка |
Svenska | 🧮 kulram |
ภาษาไทย | 🧮 ลูกคิด |
Türkçe | 🧮 abaküs |
Українська | 🧮 рахівниця |
اردو | 🧮 abacus |
Tiếng Việt | 🧮 bàn tính |
简体中文 | 🧮 算盘 |
繁體中文 | 🧮 算盤 |