Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⬅️

“⬅️” Ý nghĩa: mũi tên trái Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

⬅️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên trái ⬅️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên, ⬇️ Mũi tên xuống

Biểu tượng cảm xúc mũi tên trái | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc bên trái | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc tiến trình
⬅️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải đi lối này⬅️
ㆍDi chuyển sang trái⬅️
ㆍChỉ sang trái⬅️
⬅️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⬅️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⬅️
Tên ngắn:mũi tên trái
Tên Apple:mũi tên trái
Điểm mã:U+2B05 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:chiều hướng | chính | mũi tên | mũi tên trái | tây
Biểu tượng cảm xúc mũi tên trái | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc bên trái | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc tiến trình
Xem thêm 7
📲 điện thoại di động có mũi tên Sao chép
↔️ mũi tên trái phải Sao chép
⬆️ mũi tên lên Sao chép
⬇️ mũi tên xuống Sao chép
nút tua lại nhanh Sao chép
◀️ nút tua lại Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
⬅️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⬅️ سهم لليسار
Azərbaycan ⬅️ sola ox
Български ⬅️ Стрелка наляво
বাংলা ⬅️ বাম তীর
Bosanski ⬅️ strjelica lijevo
Čeština ⬅️ šipka doleva
Dansk ⬅️ pil mod venstre
Deutsch ⬅️ Pfeil nach links
Ελληνικά ⬅️ αριστερό βέλος
English ⬅️ left arrow
Español ⬅️ flecha hacia la izquierda
Eesti ⬅️ nool vasakule
فارسی ⬅️ پیکان چپ
Suomi ⬅️ nuoli vasemmalle
Filipino ⬅️ pakaliwang arrow
Français ⬅️ flèche gauche
עברית ⬅️ חץ שמאלה
हिन्दी ⬅️ बायाँ तीर
Hrvatski ⬅️ strelica prema lijevo
Magyar ⬅️ balra mutató nyíl
Bahasa Indonesia ⬅️ tanda panah kiri
Italiano ⬅️ freccia rivolta a sinistra
日本語 ⬅️ 左矢印
ქართველი ⬅️ ისარი მარცხნივ
Қазақ ⬅️ сол жақ көрсеткісі
한국어 ⬅️ 좌향 화살표
Kurdî ⬅️ tîra çepê
Lietuvių ⬅️ rodyklė į kairę
Latviešu ⬅️ pa kreisi vērsta bultiņa
Bahasa Melayu ⬅️ anak panah ke kiri
ဗမာ ⬅️ ဘယ်ညွှန် မြား
Bokmål ⬅️ pil venstre
Nederlands ⬅️ pijl naar links
Polski ⬅️ strzałka w lewo
پښتو ⬅️ کیڼ تیر
Português ⬅️ seta para a esquerda
Română ⬅️ săgeată orientată în stânga
Русский ⬅️ стрелка влево
سنڌي ⬅️ کاٻي تير
Slovenčina ⬅️ šípka doľava
Slovenščina ⬅️ puščica levo
Shqip ⬅️ shigjeta majtas
Српски ⬅️ стрелица налево
Svenska ⬅️ vänsterpil
ภาษาไทย ⬅️ ลูกศรชี้ไปทางซ้าย
Türkçe ⬅️ sol ok
Українська ⬅️ стрілка вліво
اردو ⬅️ بائیں تیر
Tiếng Việt ⬅️ mũi tên trái
简体中文 ⬅️ 向左箭头
繁體中文 ⬅️ 向左箭頭