Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

↔️

“↔️” Ý nghĩa: mũi tên trái phải Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

↔️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên trái và phải ↔️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và phải và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường hoặc lối đi hai chiều. Thường có trong các thông báo liên quan đến việc thay đổi hướng 🔄, chuyển động 🚶‍♂️ và thay đổi vị trí.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↕️ mũi tên lên và xuống, ⬅️ mũi tên trái, ➡️ mũi tên phải

Biểu tượng cảm xúc mũi tên đôi | biểu tượng cảm xúc trái và phải | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc hai chiều | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
↔️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐường này là đường hai chiều↔️
ㆍBạn có thể di chuyển sang trái và phải↔️
ㆍCon đường này kéo dài sang trái và phải↔️
↔️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
↔️ Thông tin cơ bản
Emoji: ↔️
Tên ngắn:mũi tên trái phải
Tên Apple:mũi tên hai chiều
Điểm mã:U+2194 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:mũi tên | mũi tên trái phải
Biểu tượng cảm xúc mũi tên đôi | biểu tượng cảm xúc trái và phải | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc hai chiều | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Xem thêm 8
↗️ mũi tên lên bên phải Sao chép
↘️ mũi tên xuống bên phải Sao chép
↩️ mũi tên phải cong sang trái Sao chép
↪️ mũi tên trái cong sang phải Sao chép
➡️ mũi tên phải Sao chép
🔛 mũi tên ON! Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
↔️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ↔️ سهم لليسار واليمين
Azərbaycan ↔️ sola-sağa ox
Български ↔️ Стрелка наляво и надясно
বাংলা ↔️ বামে-ডানে তীর
Bosanski ↔️ strjelica lijevo-desno
Čeština ↔️ šipka doleva a doprava
Dansk ↔️ pil mod venstre og højre
Deutsch ↔️ Pfeil nach links und rechts
Ελληνικά ↔️ αριστερό δεξιό βέλος
English ↔️ left-right arrow
Español ↔️ flecha izquierda y derecha
Eesti ↔️ nool paremale-vasakule
فارسی ↔️ پیکان دوطرفه
Suomi ↔️ nuoli oikealle ja vasemmalle
Filipino ↔️ pakaliwa-pakanang arrow
Français ↔️ flèche gauche droite
עברית ↔️ חץ שמאלה וימינה
हिन्दी ↔️ बाएँ-दाएँ तीर
Hrvatski ↔️ strelica lijevo-desno
Magyar ↔️ balra-jobbra mutató nyíl
Bahasa Indonesia ↔️ tanda panah kiri kanan
Italiano ↔️ freccia sinistra-destra
日本語 ↔️ 左右矢印
ქართველი ↔️ ისარი მარცხნივ და მარჯვნივ
Қазақ ↔️ сол-оң көрсеткісі
한국어 ↔️ 좌우향 화살표
Kurdî ↔️ tîrên çep û rast
Lietuvių ↔️ rodyklė į kairę ir į dešinę
Latviešu ↔️ pa kreisi un pa labi vērsta bultiņa
Bahasa Melayu ↔️ anak panah ke kiri ke kanan
ဗမာ ↔️ ဘယ်−ညာပြ မြား
Bokmål ↔️ pil venstre-høyre
Nederlands ↔️ pijl naar links en rechts
Polski ↔️ strzałka w lewo i w prawo
پښتو ↔️ کیڼ او ښي تیر
Português ↔️ seta para esquerda e direita
Română ↔️ săgeată dreapta-stânga
Русский ↔️ стрелка влево-вправо
سنڌي ↔️ کاٻي ۽ ساڄي تير
Slovenčina ↔️ šípka doprava aj doľava
Slovenščina ↔️ puščica levo desno
Shqip ↔️ shigjetë majtas-djathtas
Српски ↔️ стрелица налево и надесно
Svenska ↔️ pil höger och vänster
ภาษาไทย ↔️ ลูกศรชี้ซ้ายขวา
Türkçe ↔️ sol ve sağ ok
Українська ↔️ стрілка вліво-вправо
اردو ↔️ بائیں اور دائیں تیر
Tiếng Việt ↔️ mũi tên trái phải
简体中文 ↔️ 左右箭头
繁體中文 ↔️ 左右箭頭