🃏
“🃏” Ý nghĩa: quân phăng teo Emoji
Home > Hoạt động > trò chơi
🃏 Ý nghĩa và mô tả
Joker🃏Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người pha trò trong một lá bài và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến trò chơi bài🃏, may mắn- và trò đùa🤡. Nó chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi bài như poker hoặc blackjack và tượng trưng cho những chiến thắng bất ngờ🎉 hoặc niềm vui.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♠️ thuổng, ♣️ cỏ ba lá, ♦️ kim cương
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♠️ thuổng, ♣️ cỏ ba lá, ♦️ kim cương
Biểu tượng cảm xúc Joker | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thẻ joker | biểu tượng cảm xúc trò chơi bài | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc hình thẻ
🃏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTối nay tôi đã thắng lớn với lá bài Joker🃏
ㆍJoker luôn là vận may của tôi🃏
ㆍTôi rất thích chơi bài với bạn bè🃏
ㆍJoker luôn là vận may của tôi🃏
ㆍTôi rất thích chơi bài với bạn bè🃏
🃏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🃏 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🃏 |
| Tên ngắn: | quân phăng teo |
| Tên Apple: | quân bài phăng |
| Điểm mã: | U+1F0CF Sao chép |
| Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
| Danh mục con: | 🎯 trò chơi |
| Từ khóa: | lá bài | quân phăng teo | trò chơi |
| Biểu tượng cảm xúc Joker | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thẻ joker | biểu tượng cảm xúc trò chơi bài | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc hình thẻ |
🃏 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🃏 جوكر |
| Azərbaycan | 🃏 joker |
| Български | 🃏 жокер |
| বাংলা | 🃏 জোকার |
| Bosanski | 🃏 džoker |
| Čeština | 🃏 žolík |
| Dansk | 🃏 joker |
| Deutsch | 🃏 Jokerkarte |
| Ελληνικά | 🃏 τζόκερ |
| English | 🃏 joker |
| Español | 🃏 comodín |
| Eesti | 🃏 jokker |
| فارسی | 🃏 جوکر |
| Suomi | 🃏 jokeri |
| Filipino | 🃏 joker |
| Français | 🃏 carte Joker |
| עברית | 🃏 ג׳וקר |
| हिन्दी | 🃏 जोकर कार्ड |
| Hrvatski | 🃏 džoker |
| Magyar | 🃏 dzsóker |
| Bahasa Indonesia | 🃏 joker |
| Italiano | 🃏 jolly |
| 日本語 | 🃏 ジョーカー |
| ქართველი | 🃏 ჯოკერი |
| Қазақ | 🃏 джокер |
| 한국어 | 🃏 조커 |
| Kurdî | 🃏 joker |
| Lietuvių | 🃏 juokdarys |
| Latviešu | 🃏 džokers |
| Bahasa Melayu | 🃏 joker |
| ဗမာ | 🃏 ဂျိုကာဖဲချပ် |
| Bokmål | 🃏 joker |
| Nederlands | 🃏 Jokerkaart |
| Polski | 🃏 dżoker |
| پښتو | 🃏 جوکر |
| Português | 🃏 curinga |
| Română | 🃏 joker |
| Русский | 🃏 джокер |
| سنڌي | 🃏 جوڪر |
| Slovenčina | 🃏 žolík |
| Slovenščina | 🃏 joker |
| Shqip | 🃏 xholi |
| Српски | 🃏 џокер |
| Svenska | 🃏 joker |
| ภาษาไทย | 🃏 ไพ่โจ๊กเกอร์ |
| Türkçe | 🃏 joker |
| Українська | 🃏 джокер |
| اردو | 🃏 جوکر |
| Tiếng Việt | 🃏 quân phăng teo |
| 简体中文 | 🃏 大小王 |
| 繁體中文 | 🃏 鬼牌 |















