Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚑

“🚑” Ý nghĩa: xe cứu thương Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚑 Ý nghĩa và mô tả
Xe cứu thương 🚑Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xe cứu thương và được sử dụng để nhanh chóng vận chuyển người đến bệnh viện trong các tình huống khẩn cấp. Nó tượng trưng cho việc cứu hộ khẩn cấp🆘, bệnh viện🏥, dịch vụ y tế🩺, v.v. Xe cứu thương đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống và thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp khi cần phản ứng nhanh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚒 xe cứu hỏa, 🚓 xe cảnh sát, 🏥 bệnh viện

Biểu tượng cảm xúc xe cứu thương | biểu tượng cảm xúc xe cứu thương | biểu tượng cảm xúc xe cấp cứu | biểu tượng cảm xúc xe y tế | biểu tượng cảm xúc xe cấp cứu | biểu tượng cảm xúc xe cấp cứu
🚑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍXe cấp cứu đã được điều đến hiện trường vụ tai nạn🚑
ㆍBạn phải nhường đường khi nghe thấy tiếng xe cứu thương
ㆍNhờ có xe cấp cứu nên chúng tôi đã nhanh chóng đến bệnh viện.
🚑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚑 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚑
Tên ngắn:xe cứu thương
Điểm mã:U+1F691 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:xe cộ | xe cứu thương
Biểu tượng cảm xúc xe cứu thương | biểu tượng cảm xúc xe cứu thương | biểu tượng cảm xúc xe cấp cứu | biểu tượng cảm xúc xe y tế | biểu tượng cảm xúc xe cấp cứu | biểu tượng cảm xúc xe cấp cứu
Xem thêm 13
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế Sao chép
🤕 mặt đeo băng đầu Sao chép
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
🤮 mặt nôn mửa Sao chép
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🥼 áo phòng thí nghiệm Sao chép
🩺 ống nghe Sao chép
⚕️ biểu tượng y tế Sao chép
🆎 nút AB (nhóm máu) Sao chép
🆘 nút SOS Sao chép
🚑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚑 سيارة إسعاف
Azərbaycan 🚑 təcili yardım maşını
Български 🚑 линейка
বাংলা 🚑 অ্যাম্বুলেন্স
Bosanski 🚑 sanitet
Čeština 🚑 sanitka
Dansk 🚑 ambulance
Deutsch 🚑 Krankenwagen
Ελληνικά 🚑 ασθενοφόρο
English 🚑 ambulance
Español 🚑 ambulancia
Eesti 🚑 kiirabiauto
فارسی 🚑 آمبولانس
Suomi 🚑 ambulanssi
Filipino 🚑 ambulansya
Français 🚑 ambulance
עברית 🚑 אמבולנס
हिन्दी 🚑 एंबुलेंस
Hrvatski 🚑 ambulantno vozilo
Magyar 🚑 mentő
Bahasa Indonesia 🚑 ambulans
Italiano 🚑 ambulanza
日本語 🚑 救急車
ქართველი 🚑 სასწრაფო მანქანა
Қазақ 🚑 жедел жәрдем
한국어 🚑 구급차
Kurdî 🚑 ereba nexweşan
Lietuvių 🚑 greitosios pagalbos automobilis
Latviešu 🚑 ātrās palīdzības mašīna
Bahasa Melayu 🚑 ambulans
ဗမာ 🚑 လူနာတင်ကား
Bokmål 🚑 ambulanse
Nederlands 🚑 ambulance
Polski 🚑 karetka pogotowia
پښتو 🚑 امبولانس
Português 🚑 ambulância
Română 🚑 ambulanță
Русский 🚑 машина скорой помощи
سنڌي 🚑 ايمبولينس
Slovenčina 🚑 sanitka
Slovenščina 🚑 reševalno vozilo
Shqip 🚑 ambulancë
Српски 🚑 хитна помоћ
Svenska 🚑 ambulans
ภาษาไทย 🚑 รถพยาบาล
Türkçe 🚑 ambulans
Українська 🚑 автомобіль швидкої допомоги
اردو 🚑 ایمبولینس
Tiếng Việt 🚑 xe cứu thương
简体中文 🚑 救护车
繁體中文 🚑 救護車