Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💊

“💊” Ý nghĩa: viên thuốc Emoji

Home > Vật phẩm > Y khoa

💊 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc viên thuốc 💊
💊 đại diện cho nhiều dạng thuốc khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như dùng thuốc 💉, chăm sóc sức khỏe của bạn 🩺 hoặc đang điều trị 🏥. Nó cũng tượng trưng cho thuốc dùng để điều trị bệnh hoặc triệu chứng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩹 băng

Biểu tượng cảm xúc thuốc | biểu tượng cảm xúc y học | biểu tượng cảm xúc y học | biểu tượng cảm xúc y tế | biểu tượng cảm xúc bệnh viện | biểu tượng cảm xúc sức khỏe
💊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã uống thuốc trị cảm 💊
ㆍTôi uống vitamin mỗi ngày 💊
ㆍTôi đã uống thuốc do bệnh viện kê đơn 💊
💊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💊 Thông tin cơ bản
Emoji: 💊
Tên ngắn:viên thuốc
Tên Apple:viên thuốc
Điểm mã:U+1F48A Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💊 Y khoa
Từ khóa:bác sĩ | bệnh | thuốc | viên thuốc
Biểu tượng cảm xúc thuốc | biểu tượng cảm xúc y học | biểu tượng cảm xúc y học | biểu tượng cảm xúc y tế | biểu tượng cảm xúc bệnh viện | biểu tượng cảm xúc sức khỏe
Xem thêm 11
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế Sao chép
🤕 mặt đeo băng đầu Sao chép
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🩺 ống nghe Sao chép
🆎 nút AB (nhóm máu) Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
💊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💊 حبوب
Azərbaycan 💊 həb
Български 💊 хапче
বাংলা 💊 বড়ি
Bosanski 💊 pilula
Čeština 💊 pilulka
Dansk 💊 pille
Deutsch 💊 Kapsel
Ελληνικά 💊 χάπι
English 💊 pill
Español 💊 píldora
Eesti 💊 tablett
فارسی 💊 قرص
Suomi 💊 pilleri
Filipino 💊 pill
Français 💊 pilule
עברית 💊 כדור
हिन्दी 💊 गोली
Hrvatski 💊 pilula
Magyar 💊 tabletta
Bahasa Indonesia 💊 pil
Italiano 💊 pillola
日本語 💊 薬
ქართველი 💊 აბი
Қазақ 💊 таблетка
한국어 💊 알약
Kurdî 💊 heb
Lietuvių 💊 piliulė
Latviešu 💊 zāļu kapsula
Bahasa Melayu 💊 pil
ဗမာ 💊 ဆေးလုံး
Bokmål 💊 pille
Nederlands 💊 pil
Polski 💊 kapsułka
پښتو 💊 ګولۍ
Português 💊 comprimido
Română 💊 pastilă
Русский 💊 пилюля
سنڌي 💊 گولي
Slovenčina 💊 tabletka
Slovenščina 💊 tableta
Shqip 💊 pilulë
Српски 💊 пилула
Svenska 💊 piller
ภาษาไทย 💊 ยาเม็ด
Türkçe 💊 hap
Українська 💊 пігулка
اردو 💊 گولی
Tiếng Việt 💊 viên thuốc
简体中文 💊 药丸
繁體中文 💊 藥丸