Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇦🇪

“🇦🇪” Ý nghĩa: cờ: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇦🇪 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là quốc gia đại diện ở Trung Đông, nổi tiếng với các thành phố như Dubai và Abu Dhabi. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến văn hóa🕌, kinh tế💼 và du lịch🌟 của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Điều này đặc biệt phổ biến khi đề cập đến du lịch sang trọng hoặc truyền thống Trung Đông.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕌 Đền thờ, 🌇 Cảnh quan thành phố, 🏜️ Sa mạc

Biểu tượng cảm xúc cờ của Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc của Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng lá cờ | biểu tượng cảm xúc của Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
🇦🇪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảnh đêm của Dubai thật sự tuyệt vời! 🇦🇪
ㆍTôi muốn tìm hiểu về văn hóa của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
ㆍTôi rất hào hứng với chuyến đi săn sa mạc! 🇦🇪
🇦🇪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇦🇪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇦🇪
Tên ngắn:cờ: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Tên Apple:cờ Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Điểm mã:U+1F1E6 1F1EA Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ của Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc của Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng lá cờ | biểu tượng cảm xúc của Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Xem thêm 6
👳 người đội khăn xếp Sao chép
👳‍♀️ người phụ nữ đội khăn xếp Sao chép
🕌 nhà thờ hồi giáo Sao chép
thuyền buồm Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
💎 đá quý Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇦🇪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇦🇪 علم: الإمارات العربية المتحدة
Azərbaycan 🇦🇪 bayraq: Birləşmiş Ərəb Əmirlikləri
Български 🇦🇪 Флаг: Обединени арабски емирства
বাংলা 🇦🇪 পতাকা: সংযুক্ত আরব আমিরাত
Bosanski 🇦🇪 zastava: Ujedinjeni Arapski Emirati
Čeština 🇦🇪 vlajka: Spojené arabské emiráty
Dansk 🇦🇪 flag: De Forenede Arabiske Emirater
Deutsch 🇦🇪 Flagge: Vereinigte Arabische Emirate
Ελληνικά 🇦🇪 σημαία: Ηνωμένα Αραβικά Εμιράτα
English 🇦🇪 flag: United Arab Emirates
Español 🇦🇪 Bandera: Emiratos Árabes Unidos
Eesti 🇦🇪 lipp: Araabia Ühendemiraadid
فارسی 🇦🇪 پرچم: امارات متحدهٔ عربی
Suomi 🇦🇪 lippu: Arabiemiirikunnat
Filipino 🇦🇪 bandila: United Arab Emirates
Français 🇦🇪 drapeau : Émirats arabes unis
עברית 🇦🇪 דגל: איחוד האמירויות הערביות
हिन्दी 🇦🇪 झंडा: संयुक्त अरब अमीरात
Hrvatski 🇦🇪 zastava: Ujedinjeni Arapski Emirati
Magyar 🇦🇪 zászló: Egyesült Arab Emírségek
Bahasa Indonesia 🇦🇪 bendera: Uni Emirat Arab
Italiano 🇦🇪 bandiera: Emirati Arabi Uniti
日本語 🇦🇪 旗: アラブ首長国連邦
ქართველი 🇦🇪 დროშა: არაბთა გაერთიანებული საამიროები
Қазақ 🇦🇪 ту: Біріккен Араб Әмірліктері
한국어 🇦🇪 깃발: 아랍에미리트
Kurdî 🇦🇪 Ala: Mîrgehên Yekbûyî yên Ereb
Lietuvių 🇦🇪 vėliava: Jungtiniai Arabų Emyratai
Latviešu 🇦🇪 karogs: Apvienotie Arābu Emirāti
Bahasa Melayu 🇦🇪 bendera: Emiriah Arab Bersatu
ဗမာ 🇦🇪 အလံ − ယူအအေီး
Bokmål 🇦🇪 flagg: De forente arabiske emirater
Nederlands 🇦🇪 vlag: Verenigde Arabische Emiraten
Polski 🇦🇪 flaga: Zjednoczone Emiraty Arabskie
پښتو 🇦🇪 بیرغ: متحده عربي امارات
Português 🇦🇪 bandeira: Emirados Árabes Unidos
Română 🇦🇪 steag: Emiratele Arabe Unite
Русский 🇦🇪 флаг: ОАЭ
سنڌي 🇦🇪 پرچم: گڏيل عرب امارات
Slovenčina 🇦🇪 zástava: Spojené arabské emiráty
Slovenščina 🇦🇪 zastava: Združeni arabski emirati
Shqip 🇦🇪 flamur: Emiratet e Bashkuara Arabe
Српски 🇦🇪 застава: Уједињени Арапски Емирати
Svenska 🇦🇪 flagga: Förenade Arabemiraten
ภาษาไทย 🇦🇪 ธง: สหรัฐอาหรับเอมิเรตส์
Türkçe 🇦🇪 bayrak: Birleşik Arap Emirlikleri
Українська 🇦🇪 прапор: Обʼєднані Арабські Емірати
اردو 🇦🇪 پرچم: متحدہ عرب امارات
Tiếng Việt 🇦🇪 cờ: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
简体中文 🇦🇪 旗: 阿拉伯联合酋长国
繁體中文 🇦🇪 旗子: 阿拉伯聯合大公國