Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👳‍♀️

“👳‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ đội khăn xếp Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👳‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc của người phụ nữ đội khăn xếp tượng trưng cho một người phụ nữ đội khăn xếp và chủ yếu tượng trưng cho văn hóa và truyền thống của Ấn Độ🇮🇳, Trung Đông🌍 và Nam Á🇵🇰. Biểu tượng cảm xúc này có ý nghĩa tôn giáo🕌 và thường được sử dụng trong các sự kiện và cuộc trò chuyện văn hóa khác nhau.

ㆍLiên quan Biểu tượng cảm xúc 🎉 Lễ hội,🕌 Nhà thờ Hồi giáo,🕉️ Om

Biểu tượng cảm xúc mọi người | biểu tượng cảm xúc khăn xếp | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc khăn xếp phụ nữ
👳‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã trò chuyện với một người phụ nữ đội khăn xếp👳‍♀️
ㆍTôi đã nhìn thấy một người phụ nữ đội khăn xếp tại một lễ hội truyền thống👳‍♀️
ㆍHôm nay tôi đã nhìn thấy một chiếc khăn xếp tại một sự kiện văn hóa👳‍♀️
👳‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👳‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👳‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ đội khăn xếp
Điểm mã:U+1F473 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp | nữ | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc mọi người | biểu tượng cảm xúc khăn xếp | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc khăn xếp phụ nữ
Xem thêm 8
👵 cụ bà Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
👯 những người đeo tai thỏ Sao chép
🕋 kaaba Sao chép
🕌 nhà thờ hồi giáo Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
👳‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👳‍♀️ سيدة ترتدي عمامة
Azərbaycan 👳‍♀️ türbanlı qadın
Български 👳‍♀️ жена с тюрбан
বাংলা 👳‍♀️ পাগড়িওয়ালি
Bosanski 👳‍♀️ žena sa turbanom
Čeština 👳‍♀️ žena s turbanem
Dansk 👳‍♀️ kvinde med turban
Deutsch 👳‍♀️ Frau mit Turban
Ελληνικά 👳‍♀️ γυναίκα με τουρμπάνι
English 👳‍♀️ woman wearing turban
Español 👳‍♀️ mujer con turbante
Eesti 👳‍♀️ naine turbaninga
فارسی 👳‍♀️ زن با دستار
Suomi 👳‍♀️ turbaanipäinen nainen
Filipino 👳‍♀️ babaeng may turban
Français 👳‍♀️ femme portant turban
עברית 👳‍♀️ אישה עם טורבן
हिन्दी 👳‍♀️ पगड़ी वाली महिला
Hrvatski 👳‍♀️ žena s turbanom
Magyar 👳‍♀️ turbános nő
Bahasa Indonesia 👳‍♀️ wanita mengenakan serban
Italiano 👳‍♀️ donna con turbante
日本語 👳‍♀️ ターバンの女性
ქართველი 👳‍♀️ ქალი ჩალმით
Қазақ 👳‍♀️ сәлделі әйел
한국어 👳‍♀️ 터번을 쓰고 있는 여자
Kurdî 👳‍♀️ jina ku turban li xwe kiriye
Lietuvių 👳‍♀️ moteris su turbanu
Latviešu 👳‍♀️ sieviete ar turbānu
Bahasa Melayu 👳‍♀️ wanita berserban
ဗမာ 👳‍♀️ ခေါင်းပေါင်းနှင့် အမျိုးသမီး
Bokmål 👳‍♀️ turbankledd kvinne
Nederlands 👳‍♀️ vrouw met tulband
Polski 👳‍♀️ kobieta w turbanie
پښتو 👳‍♀️ ښځه چې پګړۍ یې اغوستی
Português 👳‍♀️ mulher com turbante
Română 👳‍♀️ femeie cu turban
Русский 👳‍♀️ женщина в тюрбане
سنڌي 👳‍♀️ عورت پگڙي پاتل
Slovenčina 👳‍♀️ žena s turbanom
Slovenščina 👳‍♀️ ženska s turbanom
Shqip 👳‍♀️ vajzë me çallmë
Српски 👳‍♀️ жена са турбаном
Svenska 👳‍♀️ kvinna i turban
ภาษาไทย 👳‍♀️ ผู้หญิงโพกหัว
Türkçe 👳‍♀️ sarıklı kadın
Українська 👳‍♀️ жінка в тюрбані
اردو 👳‍♀️ پگڑی پہنے عورت
Tiếng Việt 👳‍♀️ người phụ nữ đội khăn xếp
简体中文 👳‍♀️ 女人戴着头巾
繁體中文 👳‍♀️ 女人戴著頭巾