Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“⛵” Ý nghĩa: thuyền buồm Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > vận chuyển nước

Ý nghĩa và mô tả
Du thuyền ⛵Biểu tượng cảm xúc du thuyền tượng trưng cho một chiếc thuyền nhỏ sử dụng cánh buồm để chèo thuyền. Nó chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động giải trí🛶 hoặc thể thao🚤, và tượng trưng cho những khoảng thời gian vui vẻ🏖️ trên biển🌊 và dòng sông. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các tình huống giải trí, chèo thuyền🚢 và giải trí.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚓ mỏ neo, ⛴️ tàu, 🚤 thuyền máy

Biểu tượng cảm xúc du thuyền | biểu tượng cảm xúc thuyền buồm | biểu tượng cảm xúc buồm | biểu tượng cảm xúc vận tải biển | biểu tượng cảm xúc thể thao biển | biểu tượng cảm xúc giải trí biển
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này chúng ta đi du thuyền nhé? ⛵
ㆍTôi đã có khoảng thời gian nhàn nhã trên du thuyền ⛵
ㆍTôi cùng bạn bè đi du lịch biển trên du thuyền ⛵
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:thuyền buồm
Tên Apple:Sailboat
Điểm mã:U+26F5 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🚢 vận chuyển nước
Từ khóa:biển | du thuyền | khu nghỉ dưỡng | thuyền | thuyền buồm
Biểu tượng cảm xúc du thuyền | biểu tượng cảm xúc thuyền buồm | biểu tượng cảm xúc buồm | biểu tượng cảm xúc vận tải biển | biểu tượng cảm xúc thể thao biển | biểu tượng cảm xúc giải trí biển
Xem thêm 8
🏄 người lướt sóng Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🚣 người chèo thuyền Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🧭 la bàn Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
🚤 xuồng cao tốc Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⛵ مركب شراعي
Azərbaycan ⛵ yelkənli qayıq
Български ⛵ яхта
বাংলা ⛵ পাল তোলা নৌকা
Bosanski ⛵ jedrilica
Čeština ⛵ plachetnice
Dansk ⛵ sejlbåd
Deutsch ⛵ Segelboot
Ελληνικά ⛵ ιστιοφόρο
English ⛵ sailboat
Español ⛵ velero
Eesti ⛵ purjepaat
فارسی ⛵ قایق بادبانی
Suomi ⛵ purjevene
Filipino ⛵ bangkang may layag
Français ⛵ voilier
עברית ⛵ סירת מפרש
हिन्दी ⛵ सेलबोट, नाव
Hrvatski ⛵ jedrilica
Magyar ⛵ vitorlás hajó
Bahasa Indonesia ⛵ perahu layar
Italiano ⛵ barca a vela
日本語 ⛵ ヨット
ქართველი ⛵ იალქნიანი ნავი
Қазақ ⛵ желкенді қайық
한국어 ⛵ 돛단배
Kurdî ⛵ keştiya keştiyê
Lietuvių ⛵ burlaivis
Latviešu ⛵ buru laiva
Bahasa Melayu ⛵ perahu layar
ဗမာ ⛵ ရွက်လှေ
Bokmål ⛵ seilbåt
Nederlands ⛵ zeilboot
Polski ⛵ żaglówka
پښتو ⛵ کشتۍ
Português ⛵ barco a vela
Română ⛵ barcă cu pânze
Русский ⛵ парусник
سنڌي ⛵ سامونڊي ٻيڙي
Slovenčina ⛵ plachetnica
Slovenščina ⛵ jadrnica
Shqip ⛵ varkë me vela
Српски ⛵ једрењак
Svenska ⛵ segelbåt
ภาษาไทย ⛵ เรือใบ
Türkçe ⛵ yelkenli tekne
Українська ⛵ вітрильник
اردو ⛵ بحری جہاز
Tiếng Việt ⛵ thuyền buồm
简体中文 ⛵ 帆船
繁體中文 ⛵ 帆船