Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇧🇶

“🇧🇶” Ý nghĩa: cờ: Ca-ri-bê Hà Lan Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇧🇶 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Hà Lan thuộc vùng Caribe 🇧🇶Biểu tượng cảm xúc của Cờ Hà Lan thuộc vùng Caribe có màu trắng với các cạnh màu xanh lam và đỏ cùng một ngôi sao màu vàng ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho vùng Caribe Hà Lan và thường được sử dụng để đại diện cho các bãi biển 🏖️, khu nghỉ dưỡng 🏝️ và du lịch 🌅. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến vùng Caribe Hà Lan.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇳🇱 Cờ Hà Lan, 🇨🇼 Cờ Curaçao, 🇦🇼 Cờ Aruba

biểu tượng cảm xúc cờ caribbean hà lan | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc caribbean hà lan | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc caribbean
🇧🇶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn dành kỳ nghỉ của mình trên bãi biển ở Caribe Hà Lan🇧🇶
ㆍTôi rất thích lặn với ống thở ở Caribe Hà Lan🇧🇶
ㆍTôi muốn ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp ở Caribe Hà Lan🇧🇶
🇧🇶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇧🇶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇧🇶
Tên ngắn:cờ: Ca-ri-bê Hà Lan
Tên Apple:cờ Bonaire
Điểm mã:U+1F1E7 1F1F6 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
biểu tượng cảm xúc cờ caribbean hà lan | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc caribbean hà lan | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc caribbean
Xem thêm 6
mỏ neo Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🇨🇼 cờ: Curaçao Sao chép
🇳🇱 cờ: Hà Lan Sao chép
🇵🇷 cờ: Puerto Rico Sao chép
🇸🇽 cờ: Sint Maarten Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇧🇶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇧🇶 علم: هولندا الكاريبية
Azərbaycan 🇧🇶 bayraq: Karib Niderlandı
Български 🇧🇶 Флаг: Карибска Нидерландия
বাংলা 🇧🇶 পতাকা: ক্যারিবিয়ান নেদারল্যান্ডস
Bosanski 🇧🇶 zastava: Karipska Holandija
Čeština 🇧🇶 vlajka: Karibské Nizozemsko
Dansk 🇧🇶 flag: De tidligere Nederlandske Antiller
Deutsch 🇧🇶 Flagge: Karibische Niederlande
Ελληνικά 🇧🇶 σημαία: Ολλανδία Καραϊβικής
English 🇧🇶 flag: Caribbean Netherlands
Español 🇧🇶 Bandera: Caribe neerlandés
Eesti 🇧🇶 lipp: Hollandi Kariibi mere saared
فارسی 🇧🇶 پرچم: جزایر کارائیب هلند
Suomi 🇧🇶 lippu: Karibian Alankomaat
Filipino 🇧🇶 bandila: Caribbean Netherlands
Français 🇧🇶 drapeau : Pays-Bas caribéens
עברית 🇧🇶 דגל: האיים הקריביים ההולנדיים
हिन्दी 🇧🇶 झंडा: कैरिबियन नीदरलैंड
Hrvatski 🇧🇶 zastava: Karipski otoci Nizozemske
Magyar 🇧🇶 zászló: Holland Karib-térség
Bahasa Indonesia 🇧🇶 bendera: Belanda Karibia
Italiano 🇧🇶 bandiera: Caraibi olandesi
日本語 🇧🇶 旗: オランダ領カリブ
ქართველი 🇧🇶 დროშა: კარიბის ნიდერლანდები
Қазақ 🇧🇶 ту: Бонэйр, Синт-Эстатиус және Саба
한국어 🇧🇶 깃발: 네덜란드령 카리브
Kurdî 🇧🇶 Ala: Holandî Karibik
Lietuvių 🇧🇶 vėliava: Karibų Nyderlandai
Latviešu 🇧🇶 karogs: Nīderlandes Karību salas
Bahasa Melayu 🇧🇶 bendera: Belanda Caribbean
ဗမာ 🇧🇶 အလံ − ကာရစ်ဘီယံ နယ်သာလန်
Bokmål 🇧🇶 flagg: Karibisk Nederland
Nederlands 🇧🇶 vlag: Caribisch Nederland
Polski 🇧🇶 flaga: Niderlandy Karaibskie
پښتو 🇧🇶 بیرغ: هالنډی کیریبین
Português 🇧🇶 bandeira: Países Baixos Caribenhos
Română 🇧🇶 steag: Insulele Caraibe Olandeze
Русский 🇧🇶 флаг: Бонэйр, Синт-Эстатиус и Саба
سنڌي 🇧🇶 پرچم: ڊچ ڪيريبين
Slovenčina 🇧🇶 zástava: Karibské Holandsko
Slovenščina 🇧🇶 zastava: Nizozemski Karibi
Shqip 🇧🇶 flamur: Karaibet holandeze
Српски 🇧🇶 застава: Карипска Холандија
Svenska 🇧🇶 flagga: Karibiska Nederländerna
ภาษาไทย 🇧🇶 ธง: เนเธอร์แลนด์แคริบเบียน
Türkçe 🇧🇶 bayrak: Karayip Hollandası
Українська 🇧🇶 прапор: Карибські Нідерланди
اردو 🇧🇶 پرچم: ڈچ کیریبین
Tiếng Việt 🇧🇶 cờ: Ca-ri-bê Hà Lan
简体中文 🇧🇶 旗: 荷属加勒比区
繁體中文 🇧🇶 旗子: 荷蘭加勒比區