⚓
“⚓” Ý nghĩa: mỏ neo Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > vận chuyển nước
⚓ Ý nghĩa và mô tả
Mỏ Neo ⚓Biểu tượng mỏ neo là công cụ được sử dụng khi tàu🚢 cập bến, tượng trưng cho sự ổn định và an toàn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến biển🌊, chèo thuyền và neo đậu. Mỏ neo còn có nghĩa là trạng thái an toàn, cố định nên có thể dùng để diễn tả tâm lý ổn định😌.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛴️ tàu, ⛵ du thuyền, 🚢 tàu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛴️ tàu, ⛵ du thuyền, 🚢 tàu
Biểu tượng cảm xúc neo | biểu tượng cảm xúc neo tàu | biểu tượng cảm xúc neo cảng | biểu tượng cảm xúc neo biển | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền | biểu tượng cảm xúc biển
⚓ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thả neo ra khơi đánh cá ⚓
ㆍHãy nhổ neo và ra khơi ⚓
ㆍTôi đã thả neo an toàn ⚓
ㆍHãy nhổ neo và ra khơi ⚓
ㆍTôi đã thả neo an toàn ⚓
⚓ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⚓ Thông tin cơ bản
Emoji: | ⚓ |
Tên ngắn: | mỏ neo |
Tên Apple: | Anchor |
Điểm mã: | U+2693 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | 🚢 vận chuyển nước |
Từ khóa: | dụng cụ | mỏ neo | tàu |
Biểu tượng cảm xúc neo | biểu tượng cảm xúc neo tàu | biểu tượng cảm xúc neo cảng | biểu tượng cảm xúc neo biển | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền | biểu tượng cảm xúc biển |
⚓ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | ⚓ مرساة |
Azərbaycan | ⚓ lövbər |
Български | ⚓ котва |
বাংলা | ⚓ নোঙর |
Bosanski | ⚓ sidro |
Čeština | ⚓ kotva |
Dansk | ⚓ anker |
Deutsch | ⚓ Anker |
Ελληνικά | ⚓ άγκυρα |
English | ⚓ anchor |
Español | ⚓ ancla |
Eesti | ⚓ ankur |
فارسی | ⚓ لنگر |
Suomi | ⚓ ankkuri |
Filipino | ⚓ angkla |
Français | ⚓ ancre |
עברית | ⚓ עוגן |
हिन्दी | ⚓ एंकर, चिह्न |
Hrvatski | ⚓ sidro |
Magyar | ⚓ vasmacska |
Bahasa Indonesia | ⚓ jangkar |
Italiano | ⚓ ancora |
日本語 | ⚓ 錨 |
ქართველი | ⚓ ღუზა |
Қазақ | ⚓ зәкір |
한국어 | ⚓ 닻 |
Kurdî | ⚓ lenger |
Lietuvių | ⚓ inkaras |
Latviešu | ⚓ enkurs |
Bahasa Melayu | ⚓ sauh |
ဗမာ | ⚓ ကျောက်ဆူး |
Bokmål | ⚓ anker |
Nederlands | ⚓ anker |
Polski | ⚓ kotwica |
پښتو | ⚓ لنگر |
Português | ⚓ âncora |
Română | ⚓ ancoră |
Русский | ⚓ якорь |
سنڌي | ⚓ لنگر |
Slovenčina | ⚓ kotva |
Slovenščina | ⚓ sidro |
Shqip | ⚓ spirancë |
Српски | ⚓ сидро |
Svenska | ⚓ ankare |
ภาษาไทย | ⚓ สมอเรือ |
Türkçe | ⚓ çıpa |
Українська | ⚓ якір |
اردو | ⚓ لنگر |
Tiếng Việt | ⚓ mỏ neo |
简体中文 | ⚓ 锚 |
繁體中文 | ⚓ 錨 |