Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇩🇯

“🇩🇯” Ý nghĩa: cờ: Djibouti Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇩🇯 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Djibouti 🇩🇯Quốc kỳ Djibouti được tạo thành từ ba màu: xanh dương, xanh lá cây, trắng và một ngôi sao đỏ. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đất nước Djibouti nhỏ bé ở Châu Phi và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Djibouti. Djibouti là quốc gia có cảng biển quan trọng và thường xuất hiện trong các câu chuyện liên quan đến vận tải biển🚢.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇪🇹 cờ Ethiopia, 🇸🇴 cờ Somalia, 🌊 Biển

Biểu tượng cảm xúc cờ Djibouti | biểu tượng cảm xúc quốc kỳ | biểu tượng cảm xúc Djibouti | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Djibouti
🇩🇯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảng Djibouti thực sự rất đẹp 🌊🇩🇯
ㆍTôi dự định đến thăm Djibouti lần này 🇩🇯
ㆍTôi đang mong chờ chuyến phiêu lưu mới của mình ở Djibouti!
🇩🇯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇩🇯 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇩🇯
Tên ngắn:cờ: Djibouti
Tên Apple:cờ Djibouti
Điểm mã:U+1F1E9 1F1EF Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Djibouti | biểu tượng cảm xúc quốc kỳ | biểu tượng cảm xúc Djibouti | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Djibouti
Xem thêm 5
🐂 bò đực Sao chép
🐮 mặt bò Sao chép
🧂 muối Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇩🇯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇩🇯 علم: جيبوتي
Azərbaycan 🇩🇯 bayraq: Cibuti
Български 🇩🇯 Флаг: Джибути
বাংলা 🇩🇯 পতাকা: জিবুতি
Bosanski 🇩🇯 zastava: Džibuti
Čeština 🇩🇯 vlajka: Džibutsko
Dansk 🇩🇯 flag: Djibouti
Deutsch 🇩🇯 Flagge: Dschibuti
Ελληνικά 🇩🇯 σημαία: Τζιμπουτί
English 🇩🇯 flag: Djibouti
Español 🇩🇯 Bandera: Yibuti
Eesti 🇩🇯 lipp: Djibouti
فارسی 🇩🇯 پرچم: جیبوتی
Suomi 🇩🇯 lippu: Djibouti
Filipino 🇩🇯 bandila: Djibouti
Français 🇩🇯 drapeau : Djibouti
עברית 🇩🇯 דגל: ג׳יבוטי
हिन्दी 🇩🇯 झंडा: जिबूती
Hrvatski 🇩🇯 zastava: Džibuti
Magyar 🇩🇯 zászló: Dzsibuti
Bahasa Indonesia 🇩🇯 bendera: Jibuti
Italiano 🇩🇯 bandiera: Gibuti
日本語 🇩🇯 旗: ジブチ
ქართველი 🇩🇯 დროშა: ჯიბუტი
Қазақ 🇩🇯 ту: Джибути
한국어 🇩🇯 깃발: 지부티
Kurdî 🇩🇯 Ala: Cîbûtî
Lietuvių 🇩🇯 vėliava: Džibutis
Latviešu 🇩🇯 karogs: Džibutija
Bahasa Melayu 🇩🇯 bendera: Djibouti
ဗမာ 🇩🇯 အလံ − ဂျီဘူတီ
Bokmål 🇩🇯 flagg: Djibouti
Nederlands 🇩🇯 vlag: Djibouti
Polski 🇩🇯 flaga: Dżibuti
پښتو 🇩🇯 بیرغ: جیبوتی
Português 🇩🇯 bandeira: Djibuti
Română 🇩🇯 steag: Djibouti
Русский 🇩🇯 флаг: Джибути
سنڌي 🇩🇯 پرچم: جبوتي
Slovenčina 🇩🇯 zástava: Džibutsko
Slovenščina 🇩🇯 zastava: Džibuti
Shqip 🇩🇯 flamur: Xhibuti
Српски 🇩🇯 застава: Џибути
Svenska 🇩🇯 flagga: Djibouti
ภาษาไทย 🇩🇯 ธง: จิบูตี
Türkçe 🇩🇯 bayrak: Cibuti
Українська 🇩🇯 прапор: Джибуті
اردو 🇩🇯 پرچم: جبوتی
Tiếng Việt 🇩🇯 cờ: Djibouti
简体中文 🇩🇯 旗: 吉布提
繁體中文 🇩🇯 旗子: 吉布地