Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧂

“🧂” Ý nghĩa: muối Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🧂 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc muối 🧂 tượng trưng cho bình lắc muối. Nó rất cần thiết khi nấu ăn và làm tăng thêm hương vị của món ăn. Ngoài muối, nó thường được sử dụng trong nấu ăn cùng với hạt tiêu và gia vị. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để chỉ nguyên liệu nấu ăn🧂, công thức nấu ăn🍳 hoặc hương vị.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥣 cháo, 🍲 món hầm, 🍛 cà ri

Biểu tượng cảm xúc muối | biểu tượng cảm xúc gia vị | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc gia vị thực phẩm | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc muối biển
🧂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải thêm muối khi nấu ăn! 🧂
ㆍHãy thêm muối vào món ăn này để tăng thêm hương vị nhé! 🧂
ㆍTôi mua vì hết muối! 🧂
🧂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧂
Tên ngắn:muối
Điểm mã:U+1F9C2 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:bình lắc | gia vị | muối
Biểu tượng cảm xúc muối | biểu tượng cảm xúc gia vị | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc gia vị thực phẩm | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc muối biển
Xem thêm 12
👨‍🍳 đầu bếp nam Sao chép
👩‍🍳 đầu bếp nữ Sao chép
🥜 đậu phộng Sao chép
🍟 khoai tây chiên Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧂 ملح
Azərbaycan 🧂 duz
Български 🧂 сол
বাংলা 🧂 লবণ
Bosanski 🧂 so
Čeština 🧂 sůl
Dansk 🧂 salt
Deutsch 🧂 Salz
Ελληνικά 🧂 αλάτι
English 🧂 salt
Español 🧂 sal
Eesti 🧂 sool
فارسی 🧂 نمک
Suomi 🧂 suola
Filipino 🧂 asin
Français 🧂 sel
עברית 🧂 מלח
हिन्दी 🧂 नमक
Hrvatski 🧂 sol
Magyar 🧂 só
Bahasa Indonesia 🧂 garam
Italiano 🧂 sale
日本語 🧂 塩
ქართველი 🧂 მარილი
Қазақ 🧂 тұз
한국어 🧂 소금
Kurdî 🧂 xwê
Lietuvių 🧂 druska
Latviešu 🧂 sāls
Bahasa Melayu 🧂 garam
ဗမာ 🧂 ဆား
Bokmål 🧂 salt
Nederlands 🧂 zout
Polski 🧂 sól
پښتو 🧂 مالګه
Português 🧂 sal
Română 🧂 sare
Русский 🧂 солонка
سنڌي 🧂 لوڻ
Slovenčina 🧂 soľ
Slovenščina 🧂 sol
Shqip 🧂 kripë
Српски 🧂 со
Svenska 🧂 salt
ภาษาไทย 🧂 เกลือ
Türkçe 🧂 tuz
Українська 🧂 сіль
اردو 🧂 نمک
Tiếng Việt 🧂 muối
简体中文 🧂 盐
繁體中文 🧂 鹽