Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐮

“🐮” Ý nghĩa: mặt bò Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐮 Ý nghĩa và mô tả
Bò 🐮Bò là loài vật có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và tượng trưng cho sức mạnh, sự kiên trì. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến trang trại🚜, bò🥛 và thịt🍖. Ngoài ra, bò thường tượng trưng cho sự siêng năng và chân thành.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐄 bò sữa, 🌾 trang trại, 🥩 bít tết

Biểu tượng cảm xúc bò | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc bò sữa | biểu tượng cảm xúc bò sữa | biểu tượng cảm xúc bò lớn | biểu tượng cảm xúc mặt bò
🐮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đến thăm một trang trại nuôi bò 🐮
ㆍTôi vắt sữa tươi trực tiếp từ những con bò 🐮
ㆍTôi nấu thịt bò cho kỳ nghỉ lễ này 🐮
🐮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐮 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐮
Tên ngắn:mặt bò
Tên Apple:mặt bò cái
Điểm mã:U+1F42E Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:bò cái | mặt | mặt bò
Biểu tượng cảm xúc bò | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc bò sữa | biểu tượng cảm xúc bò sữa | biểu tượng cảm xúc bò lớn | biểu tượng cảm xúc mặt bò
Xem thêm 16
🤗 mặt ôm Sao chép
🤠 mặt đội mũ cao bồi Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🐂 bò đực Sao chép
🐃 trâu nước Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🐵 mặt khỉ Sao chép
🐷 mặt lợn Sao chép
🐔 Sao chép
🍔 bánh hamburger Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🐮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐮 وجه بقرة
Azərbaycan 🐮 inək üzü
Български 🐮 муцуна на крава
বাংলা 🐮 গরুর মুখ
Bosanski 🐮 glava krave
Čeština 🐮 hlava krávy
Dansk 🐮 kohoved
Deutsch 🐮 Kuhgesicht
Ελληνικά 🐮 πρόσωπο αγελάδας
English 🐮 cow face
Español 🐮 cara de vaca
Eesti 🐮 lehma nägu
فارسی 🐮 صورت گاو
Suomi 🐮 lehmän naama
Filipino 🐮 mukha ng baka
Français 🐮 tête de vache
עברית 🐮 פני פרה
हिन्दी 🐮 गाय का चेहरा
Hrvatski 🐮 lice krave
Magyar 🐮 tehénfej
Bahasa Indonesia 🐮 wajah sapi
Italiano 🐮 muso di mucca
日本語 🐮 牛の顔
ქართველი 🐮 ძროხის სახე
Қазақ 🐮 сиырдың беті
한국어 🐮 소 얼굴
Kurdî 🐮 rûyê ga
Lietuvių 🐮 karvės snukis
Latviešu 🐮 govs galva
Bahasa Melayu 🐮 muka lembu
ဗမာ 🐮 နွားမရုပ်
Bokmål 🐮 kufjes
Nederlands 🐮 koeiengezicht
Polski 🐮 głowa krowy
پښتو 🐮 د غوا مخ
Português 🐮 rosto de vaca
Română 🐮 cap de vacă
Русский 🐮 морда коровы
سنڌي 🐮 ڳئون جو منهن
Slovenčina 🐮 hlava kravy
Slovenščina 🐮 kravji obraz
Shqip 🐮 fytyrë lope
Српски 🐮 лице краве
Svenska 🐮 koansikte
ภาษาไทย 🐮 หน้าวัว
Türkçe 🐮 inek yüzü
Українська 🐮 морда корови
اردو 🐮 گائے کا چہرہ
Tiếng Việt 🐮 mặt bò
简体中文 🐮 奶牛头
繁體中文 🐮 牛頭