Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇲🇹

“🇲🇹” Ý nghĩa: cờ: Malta Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇲🇹 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Malta 🇲🇹Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho lá cờ của Malta được tạo thành từ hai màu: trắng và đỏ, với Thánh giá George ở góc trên bên trái. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng yêu nước🇲🇹, văn hóa🏛️ và lịch sử📜 của Malta và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và mạng xã hội liên quan đến Malta. Nó cũng được sử dụng trong nội dung liên quan đến du lịch✈️ và ẩm thực🍲.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇬🇮 Cờ Gibraltar, 🇲🇨 Cờ Monaco, 🇲🇦 Cờ Maroc

Biểu tượng cảm xúc cờ Malta | biểu tượng cảm xúc Malta | biểu tượng cảm xúc Địa Trung Hải | biểu tượng cảm xúc cờ Malta | biểu tượng cảm xúc Valletta | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
🇲🇹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn đi du lịch đến Malta!🇲🇹
ㆍĐồ ăn Malta trông rất ngon.🇲🇹
ㆍTôi muốn biết thêm về lịch sử của Malta.
🇲🇹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇲🇹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇲🇹
Tên ngắn:cờ: Malta
Tên Apple:cờ Malta
Điểm mã:U+1F1F2 1F1F9 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Malta | biểu tượng cảm xúc Malta | biểu tượng cảm xúc Địa Trung Hải | biểu tượng cảm xúc cờ Malta | biểu tượng cảm xúc Valletta | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
Xem thêm 6
🐇 thỏ Sao chép
🌼 hoa Sao chép
🍯 hũ mật ong Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🎥 máy quay phim Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇲🇹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇲🇹 علم: مالطا
Azərbaycan 🇲🇹 bayraq: Malta
Български 🇲🇹 Флаг: Малта
বাংলা 🇲🇹 পতাকা: মাল্টা
Bosanski 🇲🇹 zastava: Malta
Čeština 🇲🇹 vlajka: Malta
Dansk 🇲🇹 flag: Malta
Deutsch 🇲🇹 Flagge: Malta
Ελληνικά 🇲🇹 σημαία: Μάλτα
English 🇲🇹 flag: Malta
Español 🇲🇹 Bandera: Malta
Eesti 🇲🇹 lipp: Malta
فارسی 🇲🇹 پرچم: مالت
Suomi 🇲🇹 lippu: Malta
Filipino 🇲🇹 bandila: Malta
Français 🇲🇹 drapeau : Malte
עברית 🇲🇹 דגל: מלטה
हिन्दी 🇲🇹 झंडा: माल्टा
Hrvatski 🇲🇹 zastava: Malta
Magyar 🇲🇹 zászló: Málta
Bahasa Indonesia 🇲🇹 bendera: Malta
Italiano 🇲🇹 bandiera: Malta
日本語 🇲🇹 旗: マルタ
ქართველი 🇲🇹 დროშა: მალტა
Қазақ 🇲🇹 ту: Мальта
한국어 🇲🇹 깃발: 몰타
Kurdî 🇲🇹 Ala: Malta
Lietuvių 🇲🇹 vėliava: Malta
Latviešu 🇲🇹 karogs: Malta
Bahasa Melayu 🇲🇹 bendera: Malta
ဗမာ 🇲🇹 အလံ − မောလ်တာ
Bokmål 🇲🇹 flagg: Malta
Nederlands 🇲🇹 vlag: Malta
Polski 🇲🇹 flaga: Malta
پښتو 🇲🇹 بیرغ: مالټا
Português 🇲🇹 bandeira: Malta
Română 🇲🇹 steag: Malta
Русский 🇲🇹 флаг: Мальта
سنڌي 🇲🇹 جھنڊو: مالٽا
Slovenčina 🇲🇹 zástava: Malta
Slovenščina 🇲🇹 zastava: Malta
Shqip 🇲🇹 flamur: Maltë
Српски 🇲🇹 застава: Малта
Svenska 🇲🇹 flagga: Malta
ภาษาไทย 🇲🇹 ธง: มอลตา
Türkçe 🇲🇹 bayrak: Malta
Українська 🇲🇹 прапор: Мальта
اردو 🇲🇹 پرچم: مالٹا
Tiếng Việt 🇲🇹 cờ: Malta
简体中文 🇲🇹 旗: 马耳他
繁體中文 🇲🇹 旗子: 馬爾他