Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌼

“🌼” Ý nghĩa: hoa Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa

🌼 Ý nghĩa và mô tả
Daisy 🌼 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hoa cúc, tượng trưng cho sự thuần khiết🕊️, ngây thơ và mới mẻ. Hoa cúc thường tượng trưng cho mùa xuân🌷 và những khởi đầu mới, tạo nên bầu không khí tươi sáng và sống động. Nó thường được sử dụng bởi những người yêu thiên nhiên🌿, và thường được dùng để diễn tả những điều đơn giản và đẹp đẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌻 Hoa hướng dương, Hoa anh đào, 🌺 Dâm bụt

Biểu tượng cảm xúc hoa cúc | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa cúc trắng | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa xuân | biểu tượng cảm xúc hình hoa cúc
🌼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi trồng hoa cúc trong vườn🌼
ㆍHoa cúc đang nở rộ🌼
ㆍTôi được tặng một bó hoa cúc🌼
🌼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌼
Tên ngắn:hoa
Điểm mã:U+1F33C Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌹 trồng hoa
Từ khóa:hoa | thực vật
Biểu tượng cảm xúc hoa cúc | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa cúc trắng | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa xuân | biểu tượng cảm xúc hình hoa cúc
Xem thêm 11
🐝 ong mật Sao chép
🌷 hoa tulip Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🌻 hoa hướng dương Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🟨 hình vuông màu vàng Sao chép
🌼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌼 زهرة
Azərbaycan 🌼 çiçək
Български 🌼 цвят
বাংলা 🌼 ফুল
Bosanski 🌼 procvjetati
Čeština 🌼 květ
Dansk 🌼 blomst
Deutsch 🌼 gelbe Blüte
Ελληνικά 🌼 άνθος
English 🌼 blossom
Español 🌼 flor
Eesti 🌼 õis
فارسی 🌼 شکوفه
Suomi 🌼 kukinta
Filipino 🌼 bulaklak
Français 🌼 bourgeon
עברית 🌼 פריחה
हिन्दी 🌼 फूल खिलना
Hrvatski 🌼 cvjetanje
Magyar 🌼 virágzás
Bahasa Indonesia 🌼 mekar
Italiano 🌼 fiore
日本語 🌼 開花
ქართველი 🌼 ყვავილობა
Қазақ 🌼 гүлдеу
한국어 🌼 꽃송이
Kurdî 🌼 kûlîlk
Lietuvių 🌼 gėlės žiedas
Latviešu 🌼 zieds
Bahasa Melayu 🌼 bunga mekar
ဗမာ 🌼 ပန်းပွင့်
Bokmål 🌼 blomst
Nederlands 🌼 bloesem
Polski 🌼 kwiat
پښتو 🌼 ګل
Português 🌼 flor
Română 🌼 boboc
Русский 🌼 цветок
سنڌي 🌼 گل
Slovenčina 🌼 kvet
Slovenščina 🌼 cvet
Shqip 🌼 lule
Српски 🌼 цвет
Svenska 🌼 blomma
ภาษาไทย 🌼 ดอกไม้บาน
Türkçe 🌼 çiçek açma
Українська 🌼 жовта квітка
اردو 🌼 پھول
Tiếng Việt 🌼 hoa
简体中文 🌼 开花
繁體中文 🌼 開花