Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇳🇨

“🇳🇨” Ý nghĩa: cờ: New Caledonia Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇳🇨 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của New Caledonia 🇳🇨Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho lá cờ của New Caledonia có ba sọc ngang màu xanh lam, đỏ và xanh lục, với hình chạm khắc truyền thống ở giữa vòng tròn vàng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho phong trào độc lập🇳🇨, di sản văn hóa🏛️ và phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp🏞️ của New Caledonia và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và mạng xã hội liên quan đến New Caledonia. Nó cũng thường được sử dụng trong nội dung liên quan đến du lịch✈️, lặn🤿 và các lễ hội văn hóa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇫🇯 Cờ Fiji, 🇻🇺 Cờ Vanuatu, 🇳🇿 Cờ New Zealand

Biểu tượng cảm xúc cờ Caledonia mới | biểu tượng cảm xúc New Caledonia | biểu tượng cảm xúc Thái Bình Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Caledonia mới | biểu tượng cảm xúc Noumea | biểu tượng cảm xúc lãnh thổ Pháp
🇳🇨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn đi du lịch đến New Caledonia.🇳🇨
ㆍTôi muốn tham gia lễ hội văn hóa ở New Caledonia.🇳🇨
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của New Caledonia thực sự rất đẹp.
🇳🇨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇳🇨 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇳🇨
Tên ngắn:cờ: New Caledonia
Tên Apple:cờ New Caledonia
Điểm mã:U+1F1F3 1F1E8 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Caledonia mới | biểu tượng cảm xúc New Caledonia | biểu tượng cảm xúc Thái Bình Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Caledonia mới | biểu tượng cảm xúc Noumea | biểu tượng cảm xúc lãnh thổ Pháp
Xem thêm 8
🏄 người lướt sóng Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🐟 Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
điện cao thế Sao chép
🛒 xe mua hàng Sao chép
🇫🇷 cờ: Pháp Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇳🇨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇳🇨 علم: كاليدونيا الجديدة
Azərbaycan 🇳🇨 bayraq: Yeni Kaledoniya
Български 🇳🇨 Флаг: Нова Каледония
বাংলা 🇳🇨 পতাকা: নিউ ক্যালেডোনিয়া
Bosanski 🇳🇨 zastava: Nova Kaledonija
Čeština 🇳🇨 vlajka: Nová Kaledonie
Dansk 🇳🇨 flag: Ny Kaledonien
Deutsch 🇳🇨 Flagge: Neukaledonien
Ελληνικά 🇳🇨 σημαία: Νέα Καληδονία
English 🇳🇨 flag: New Caledonia
Español 🇳🇨 Bandera: Nueva Caledonia
Eesti 🇳🇨 lipp: Uus-Kaledoonia
فارسی 🇳🇨 پرچم: کالدونیای جدید
Suomi 🇳🇨 lippu: Uusi-Kaledonia
Filipino 🇳🇨 bandila: New Caledonia
Français 🇳🇨 drapeau : Nouvelle-Calédonie
עברית 🇳🇨 דגל: קלדוניה החדשה
हिन्दी 🇳🇨 झंडा: न्यू कैलेडोनिया
Hrvatski 🇳🇨 zastava: Nova Kaledonija
Magyar 🇳🇨 zászló: Új-Kaledónia
Bahasa Indonesia 🇳🇨 bendera: Kaledonia Baru
Italiano 🇳🇨 bandiera: Nuova Caledonia
日本語 🇳🇨 旗: ニューカレドニア
ქართველი 🇳🇨 დროშა: ახალი კალედონია
Қазақ 🇳🇨 ту: Жаңа Каледония
한국어 🇳🇨 깃발: 뉴칼레도니아
Kurdî 🇳🇨 Ala: Kaledonya Nû
Lietuvių 🇳🇨 vėliava: Naujoji Kaledonija
Latviešu 🇳🇨 karogs: Jaunkaledonija
Bahasa Melayu 🇳🇨 bendera: New Caledonia
ဗမာ 🇳🇨 အလံ − နယူး ကယ်လီဒိုနီးယား
Bokmål 🇳🇨 flagg: Ny-Caledonia
Nederlands 🇳🇨 vlag: Nieuw-Caledonië
Polski 🇳🇨 flaga: Nowa Kaledonia
پښتو 🇳🇨 بیرغ: نیو کالیډونیا
Português 🇳🇨 bandeira: Nova Caledônia
Română 🇳🇨 steag: Noua Caledonie
Русский 🇳🇨 флаг: Новая Каледония
سنڌي 🇳🇨 جھنڊو: نيو ڪيليڊونيا
Slovenčina 🇳🇨 zástava: Nová Kaledónia
Slovenščina 🇳🇨 zastava: Nova Kaledonija
Shqip 🇳🇨 flamur: Kaledoni e Re
Српски 🇳🇨 застава: Нова Каледонија
Svenska 🇳🇨 flagga: Nya Kaledonien
ภาษาไทย 🇳🇨 ธง: นิวแคลิโดเนีย
Türkçe 🇳🇨 bayrak: Yeni Kaledonya
Українська 🇳🇨 прапор: Нова Каледонія
اردو 🇳🇨 پرچم: نیو کیلیڈونیا
Tiếng Việt 🇳🇨 cờ: New Caledonia
简体中文 🇳🇨 旗: 新喀里多尼亚
繁體中文 🇳🇨 旗子: 新喀里多尼亞