Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐟

“🐟” Ý nghĩa: cá Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển

🐟 Ý nghĩa và mô tả
Cá 🐟
🐟 tượng trưng cho cá, và chủ yếu tượng trưng cho biển và thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện thiên nhiên🌿, đại dương🌊 và bảo vệ môi trường. Cá được coi là nguồn thực phẩm quan trọng trong nhiều nền văn hóa và tượng trưng cho các chu kỳ và hệ sinh thái tự nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường hoặc thiên nhiên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐠 cá nhiệt đới, 🐋 cá voi, 🐙 bạch tuộc

Biểu tượng cảm xúc cá | biểu tượng cảm xúc cá nhỏ | biểu tượng cảm xúc cá dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc mặt cá
🐟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy sống với thiên nhiên như một con cá🐟
ㆍHãy tận hưởng những chuyến phiêu lưu trên biển🐟
ㆍHãy cùng nhau bảo vệ môi trường🐟
🐟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐟 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐟
Tên ngắn:
Tên Apple:
Điểm mã:U+1F41F Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐟 động vật biển
Từ khóa:cá | cung hoàng đạo | cung song ngư
Biểu tượng cảm xúc cá | biểu tượng cảm xúc cá nhỏ | biểu tượng cảm xúc cá dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc mặt cá
Xem thêm 26
🧜 người cá Sao chép
🏄 người lướt sóng Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
🐢 rùa Sao chép
🐋 cá voi Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🐳 cá voi đang phun nước Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🍤 tôm chiên Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦑 mực ống Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🎏 cờ cá chép Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
Song Ngư Sao chép
🐟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐟 سمكة
Azərbaycan 🐟 balıq
Български 🐟 риба
বাংলা 🐟 মাছ
Bosanski 🐟 riba
Čeština 🐟 ryba
Dansk 🐟 fisk
Deutsch 🐟 Fisch
Ελληνικά 🐟 ψάρι
English 🐟 fish
Español 🐟 pez
Eesti 🐟 kala
فارسی 🐟 ماهی
Suomi 🐟 kala
Filipino 🐟 isda
Français 🐟 poisson
עברית 🐟 דג
हिन्दी 🐟 मछली
Hrvatski 🐟 riba
Magyar 🐟 hal
Bahasa Indonesia 🐟 ikan
Italiano 🐟 pesce
日本語 🐟 魚
ქართველი 🐟 თევზი
Қазақ 🐟 балық
한국어 🐟 물고기
Kurdî 🐟 masî
Lietuvių 🐟 žuvis
Latviešu 🐟 zivs
Bahasa Melayu 🐟 ikan
ဗမာ 🐟 ငါး
Bokmål 🐟 fisk
Nederlands 🐟 vis
Polski 🐟 ryba
پښتو 🐟 کب
Português 🐟 peixe
Română 🐟 pește
Русский 🐟 рыба
سنڌي 🐟 مڇي
Slovenčina 🐟 ryba
Slovenščina 🐟 riba
Shqip 🐟 peshk
Српски 🐟 риба
Svenska 🐟 fisk
ภาษาไทย 🐟 ปลา
Türkçe 🐟 balık
Українська 🐟 риба
اردو 🐟 مچھلی
Tiếng Việt 🐟 cá
简体中文 🐟 鱼
繁體中文 🐟 魚