Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏊

“🏊” Ý nghĩa: người bơi Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏊 Ý nghĩa và mô tả
Người bơi lội 🏊Người bơi lội là người đang bơi trong nước. Nó tượng trưng cho bơi lội🏊‍♂️, mùa hè🏖️, tập thể dục🤽‍♂️, chơi dưới nước🏄‍♀️, đồng thời thể hiện sự hòa nhập và đa dạng bằng cách bao gồm các tông màu da khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊‍♂️ người đàn ông đang bơi, 🏊‍♀️ người phụ nữ đang bơi, 🌊 sóng

Biểu tượng cảm xúc bơi lội | biểu tượng cảm xúc người bơi lội | biểu tượng cảm xúc hồ bơi | biểu tượng cảm xúc chơi nước | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc người bơi lội
🏊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay bạn có muốn đi bơi không?🏊
ㆍBơi lội thực sự là một bài tập thể dục rất tốt🏊
ㆍTôi dự định đi hồ bơi vào cuối tuần này!
🏊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏊 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏊
Tên ngắn:người bơi
Điểm mã:U+1F3CA Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:bơi | người bơi
Biểu tượng cảm xúc bơi lội | biểu tượng cảm xúc người bơi lội | biểu tượng cảm xúc hồ bơi | biểu tượng cảm xúc chơi nước | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc người bơi lội
Xem thêm 10
🏄 người lướt sóng Sao chép
🤽 người chơi bóng nước Sao chép
thuyền buồm Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
🩱 áo tắm một mảnh Sao chép
🩲 quần lót Sao chép
🩳 quần soóc Sao chép
🏊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏊 شخص يسبح
Azərbaycan 🏊 üzgüçü
Български 🏊 плувец
বাংলা 🏊 সাঁতারু
Bosanski 🏊 osoba pliva
Čeština 🏊 plavající osoba
Dansk 🏊 svømmer
Deutsch 🏊 Schwimmer(in)
Ελληνικά 🏊 κολυμβητής
English 🏊 person swimming
Español 🏊 persona nadando
Eesti 🏊 ujuja
فارسی 🏊 شناگر
Suomi 🏊 uimari
Filipino 🏊 swimmer
Français 🏊 personne nageant
עברית 🏊 שחיין
हिन्दी 🏊 तैरता हुआ व्यक्ति
Hrvatski 🏊 osoba pliva
Magyar 🏊 úszó
Bahasa Indonesia 🏊 orang berenang
Italiano 🏊 persona che nuota
日本語 🏊 泳ぐ人
ქართველი 🏊 მოცურავე
Қазақ 🏊 жүзуші
한국어 🏊 수영하는 사람
Kurdî 🏊 melevanger
Lietuvių 🏊 plaukikas
Latviešu 🏊 peldētājs
Bahasa Melayu 🏊 perenang
ဗမာ 🏊 ရေကူးသူ
Bokmål 🏊 svømmer
Nederlands 🏊 zwemmende persoon
Polski 🏊 pływająca osoba
پښتو 🏊 لامبو وهونکی
Português 🏊 pessoa nadando
Română 🏊 persoană care înoată
Русский 🏊 плавание
سنڌي 🏊 ترڻ وارو
Slovenčina 🏊 plávajúci človek
Slovenščina 🏊 oseba plava
Shqip 🏊 notar
Српски 🏊 особа плива
Svenska 🏊 person som simmar
ภาษาไทย 🏊 นักว่ายน้ำ
Türkçe 🏊 yüzen kişi
Українська 🏊 людина, що пливе
اردو 🏊 تیراک
Tiếng Việt 🏊 người bơi
简体中文 🏊 游泳
繁體中文 🏊 游泳