Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇹🇲

“🇹🇲” Ý nghĩa: cờ: Turkmenistan Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇹🇲 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Turkmenistan Biểu tượng cảm xúc 🇹🇲
🇹🇲 đại diện cho lá cờ của Turkmenistan. Turkmenistan là một quốc gia nằm ở Trung Á, tự hào với những sa mạc tuyệt đẹp🏜️ và di sản văn hóa phong phú🏺. Turkmenistan có các di tích lịch sử và truyền thống độc đáo, đồng thời là nơi sinh sống của nhiều dân tộc khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Turkmenistan.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇺🇿 Cờ của Uzbekistan, 🇰🇿 Cờ của Kazakhstan, 🇹🇯 Cờ của Tajikistan

Biểu tượng cảm xúc cờ Turkmenistan | biểu tượng cảm xúc Turkmenistan | biểu tượng cảm xúc Trung Á | biểu tượng cảm xúc cờ Turkmenistan | biểu tượng cảm xúc Ashgabat | biểu tượng cảm xúc sa mạc Karakum
🇹🇲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSa mạc Turkmenistan thực sự tuyệt vời! 🇹🇲
ㆍTôi muốn biết truyền thống của Turkmenistan. 🇹🇲
ㆍTôi muốn đến thăm các di tích lịch sử ở Turkmenistan! 🇹🇲
🇹🇲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇹🇲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇹🇲
Tên ngắn:cờ: Turkmenistan
Tên Apple:cờ Turkmenistan
Điểm mã:U+1F1F9 1F1F2 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Turkmenistan | biểu tượng cảm xúc Turkmenistan | biểu tượng cảm xúc Trung Á | biểu tượng cảm xúc cờ Turkmenistan | biểu tượng cảm xúc Ashgabat | biểu tượng cảm xúc sa mạc Karakum
Xem thêm 6
🥵 mặt nóng Sao chép
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🐫 lạc đà hai bướu Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🔥 lửa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇹🇲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇹🇲 علم: تركمانستان
Azərbaycan 🇹🇲 bayraq: Türkmənistan
Български 🇹🇲 Флаг: Туркменистан
বাংলা 🇹🇲 পতাকা: তুর্কমেনিস্তান
Bosanski 🇹🇲 zastava: Turkmenistan
Čeština 🇹🇲 vlajka: Turkmenistán
Dansk 🇹🇲 flag: Turkmenistan
Deutsch 🇹🇲 Flagge: Turkmenistan
Ελληνικά 🇹🇲 σημαία: Τουρκμενιστάν
English 🇹🇲 flag: Turkmenistan
Español 🇹🇲 Bandera: Turkmenistán
Eesti 🇹🇲 lipp: Türkmenistan
فارسی 🇹🇲 پرچم: ترکمنستان
Suomi 🇹🇲 lippu: Turkmenistan
Filipino 🇹🇲 bandila: Turkmenistan
Français 🇹🇲 drapeau : Turkménistan
עברית 🇹🇲 דגל: טורקמניסטן
हिन्दी 🇹🇲 झंडा: तुर्कमेनिस्तान
Hrvatski 🇹🇲 zastava: Turkmenistan
Magyar 🇹🇲 zászló: Türkmenisztán
Bahasa Indonesia 🇹🇲 bendera: Turkmenistan
Italiano 🇹🇲 bandiera: Turkmenistan
日本語 🇹🇲 旗: トルクメニスタン
ქართველი 🇹🇲 დროშა: თურქმენეთი
Қазақ 🇹🇲 ту: Түрікменстан
한국어 🇹🇲 깃발: 투르크메니스탄
Kurdî 🇹🇲 Ala: Turkmenistan
Lietuvių 🇹🇲 vėliava: Turkmėnistanas
Latviešu 🇹🇲 karogs: Turkmenistāna
Bahasa Melayu 🇹🇲 bendera: Turkmenistan
ဗမာ 🇹🇲 အလံ − တာ့ခ်မင်နစ္စတန်
Bokmål 🇹🇲 flagg: Turkmenistan
Nederlands 🇹🇲 vlag: Turkmenistan
Polski 🇹🇲 flaga: Turkmenistan
پښتو 🇹🇲 بیرغ: ترکمنستان
Português 🇹🇲 bandeira: Turcomenistão
Română 🇹🇲 steag: Turkmenistan
Русский 🇹🇲 флаг: Туркменистан
سنڌي 🇹🇲 جھنڊو: ترڪمانستان
Slovenčina 🇹🇲 zástava: Turkménsko
Slovenščina 🇹🇲 zastava: Turkmenistan
Shqip 🇹🇲 flamur: Turkmenistan
Српски 🇹🇲 застава: Туркменистан
Svenska 🇹🇲 flagga: Turkmenistan
ภาษาไทย 🇹🇲 ธง: เติร์กเมนิสถาน
Türkçe 🇹🇲 bayrak: Türkmenistan
Українська 🇹🇲 прапор: Туркменістан
اردو 🇹🇲 پرچم: ترکمانستان
Tiếng Việt 🇹🇲 cờ: Turkmenistan
简体中文 🇹🇲 旗: 土库曼斯坦
繁體中文 🇹🇲 旗子: 土庫曼