Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥵

“🥵” Ý nghĩa: mặt nóng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🥵 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt nóng bỏng 🥵Biểu tượng cảm xúc này mô tả khuôn mặt đỏ bừng và đổ mồ hôi và thường được dùng để thể hiện sức nóng 🔥, tập thể dục vất vả 🏋️ hoặc trạng thái lo lắng. Nó thường được sử dụng trong thời tiết nóng nực hoặc sau khi tập thể dục vất vả, và cũng được sử dụng trong những tình huống căng thẳng hoặc xấu hổ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥶 mặt lạnh lùng, 😰 mặt đổ mồ hôi, 🔥 lửa

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nóng bỏng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đẫm mồ hôi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nóng bừng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nóng bỏng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ
🥵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay trời nóng đến đổ mồ hôi🥵
ㆍTập thể dục xong cơ thể nóng quá🥵
ㆍTrước buổi thuyết trình tôi đã rất lo lắng đến mức mặt đỏ bừng🥵
🥵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥵 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥵
Tên ngắn:mặt nóng
Tên Apple:khuôn mặt nóng
Điểm mã:U+1F975 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:đỏ mặt | đổ mồ hôi | mặt nóng | nóng | sốc nhiệt | sốt
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nóng bỏng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đẫm mồ hôi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nóng bừng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nóng bỏng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ
Xem thêm 8
😅 mặt cười miệng há mồ hôi Sao chép
😓 mặt chán nản với mồ hôi Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🚰 nước uống Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥵 وجه حار
Azərbaycan 🥵 pörtləmiş üz
Български 🥵 зачервено лице
বাংলা 🥵 গরমে ঘাম ঝরা লাল মুখ
Bosanski 🥵 pregrijano lice
Čeština 🥵 rozpálený obličej
Dansk 🥵 svedende ansigt
Deutsch 🥵 schwitzendes Gesicht
Ελληνικά 🥵 ζεστό προσωπάκι
English 🥵 hot face
Español 🥵 cara con calor
Eesti 🥵 higistav nägu
فارسی 🥵 خیلی گرم
Suomi 🥵 kuumottava
Filipino 🥵 mainit na mukha
Français 🥵 visage rouge et chaud
עברית 🥵 מת מחום
हिन्दी 🥵 गर्मी से लाल चेहरा
Hrvatski 🥵 pregrijano lice
Magyar 🥵 forró arc
Bahasa Indonesia 🥵 wajah kepanasan
Italiano 🥵 faccina accaldata
日本語 🥵 暑い顔
ქართველი 🥵 ცხელი სახე
Қазақ 🥵 ыстықтаған бет
한국어 🥵 더운 얼굴
Kurdî 🥵 rûyê germ
Lietuvių 🥵 įkaitęs veidas
Latviešu 🥵 piesārtusi seja
Bahasa Melayu 🥵 muka sebak
ဗမာ 🥵 ဒေါသ မျက်နှာ
Bokmål 🥵 varmt fjes
Nederlands 🥵 heet gezicht
Polski 🥵 rozgrzana twarz
پښتو 🥵 ګرم مخ
Português 🥵 rosto fervendo de calor
Română 🥵 față fierbinte
Русский 🥵 жар
سنڌي 🥵 گرم منهن
Slovenčina 🥵 rozhorúčená tvár
Slovenščina 🥵 vroč obraz
Shqip 🥵 fytyrëkuq
Српски 🥵 вруће лице
Svenska 🥵 hett ansikte
ภาษาไทย 🥵 ร้อนมาก
Türkçe 🥵 kızarmış yüz
Українська 🥵 розпашіле обличчя
اردو 🥵 گرم چہرہ
Tiếng Việt 🥵 mặt nóng
简体中文 🥵 脸发烧
繁體中文 🥵 熱臉