Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌾

“🌾” Ý nghĩa: bó lúa Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác

🌾 Ý nghĩa và mô tả
Gạo 🌾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho gạo và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, thu hoạch🌾 và sự phong phú. Gạo có liên quan chặt chẽ đến sản xuất lương thực và tượng trưng cho mùa màng bội thu và thịnh vượng. Nó làm tôi nhớ đến việc thu hoạch lúa vào mùa thu🍁 hoặc trồng lúa trên ruộng lúa🌾.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌱 mầm, 🌿 lá, 🍂 lá rụng

Biểu tượng cảm xúc lúa | biểu tượng cảm xúc nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc cây trồng | biểu tượng cảm xúc lúa gạo | biểu tượng cảm xúc thu hoạch | biểu tượng cảm xúc lúa gạo
🌾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLúa đã mọc bội thu trên các cánh đồng lúa🌾
ㆍVào mùa thu, lúa được thu hoạch🌾
ㆍThật đẹp khi được nhìn thấy lúa chín🌾
🌾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌾
Tên ngắn:bó lúa
Tên Apple:bông lúa
Điểm mã:U+1F33E Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌴 cây khác
Từ khóa:bó lúa | bông lúa | gạo | thực vật
Biểu tượng cảm xúc lúa | biểu tượng cảm xúc nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc cây trồng | biểu tượng cảm xúc lúa gạo | biểu tượng cảm xúc thu hoạch | biểu tượng cảm xúc lúa gạo
Xem thêm 19
🤠 mặt đội mũ cao bồi Sao chép
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🐂 bò đực Sao chép
🐃 trâu nước Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🌱 cây non Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌿 thảo mộc Sao chép
🍄 nấm Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🍘 bánh gạo Sao chép
🍙 cơm nắm Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🚜 máy kéo Sao chép
🌾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌾 حزمة من الأرز
Azərbaycan 🌾 düyü sünbülü
Български 🌾 оризов клас
বাংলা 🌾 ধানের আঁটি
Bosanski 🌾 snop riže
Čeština 🌾 rýžové klasy
Dansk 🌾 risplante
Deutsch 🌾 Reisähre
Ελληνικά 🌾 όρυζα
English 🌾 sheaf of rice
Español 🌾 espiga de arroz
Eesti 🌾 riisitaim
فارسی 🌾 خوشه برنج
Suomi 🌾 riisikasvi
Filipino 🌾 bigkis ng palay
Français 🌾 plant de riz
עברית 🌾 שיבולי אורז
हिन्दी 🌾 चावल का पौधा
Hrvatski 🌾 klas riže
Magyar 🌾 rizs
Bahasa Indonesia 🌾 seikat padi
Italiano 🌾 pianta di riso
日本語 🌾 稲
ქართველი 🌾 ბრინჯის კონა
Қазақ 🌾 бір байлам күріш
한국어 🌾 벼
Kurdî 🌾 birinc
Lietuvių 🌾 ryžių pėdas
Latviešu 🌾 rīsa augs
Bahasa Melayu 🌾 seberkas padi
ဗမာ 🌾 ကောက်နှံပင်
Bokmål 🌾 risplante
Nederlands 🌾 rijstplant
Polski 🌾 pędy ryżu
پښتو 🌾 وريجې
Português 🌾 planta de arroz
Română 🌾 snop de orez
Русский 🌾 колос
سنڌي 🌾 چانور
Slovenčina 🌾 snop ryže
Slovenščina 🌾 snop riža
Shqip 🌾 kapule orizi
Српски 🌾 сноп пиринча
Svenska 🌾 risax
ภาษาไทย 🌾 รวงข้าว
Türkçe 🌾 pirinç bitkisi
Українська 🌾 сніпок рису
اردو 🌾 چاول
Tiếng Việt 🌾 bó lúa
简体中文 🌾 稻子
繁體中文 🌾 水稻