Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇹🇿

“🇹🇿” Ý nghĩa: cờ: Tanzania Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇹🇿 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Tanzania Biểu tượng cảm xúc 🇹🇿
🇹🇿 đại diện cho lá cờ của Tanzania. Tanzania là một quốc gia nằm ở Đông Phi, nổi tiếng với những chuyến đi săn tuyệt đẹp🌿 và Núi Kilimanjaro⛰️. Tanzania tự hào có nhiều loại động vật hoang dã🐘 và cảnh quan thiên nhiên đa dạng, đồng thời là điểm đến du lịch nổi tiếng được nhiều khách du lịch ghé thăm. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Tanzania.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇰🇪 Cờ của Kenya, 🇺🇬 Cờ của Uganda, 🇷🇼 Cờ của Rwanda

Biểu tượng cảm xúc cờ Tanzania | biểu tượng cảm xúc Tanzania | biểu tượng cảm xúc Đông Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Tanzania | biểu tượng cảm xúc Dodoma | biểu tượng cảm xúc Serengeti
🇹🇿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự mong chờ chuyến đi săn của mình ở Tanzania! 🇹🇿
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Tanzania rất đẹp. 🇹🇿
ㆍTôi muốn ngắm nhìn đời sống hoang dã của Tanzania! 🇹🇿
🇹🇿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇹🇿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇹🇿
Tên ngắn:cờ: Tanzania
Tên Apple:cờ Tanzania
Điểm mã:U+1F1F9 1F1FF Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Tanzania | biểu tượng cảm xúc Tanzania | biểu tượng cảm xúc Đông Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Tanzania | biểu tượng cảm xúc Dodoma | biểu tượng cảm xúc Serengeti
Xem thêm 6
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
💎 đá quý Sao chép
💠 hình thoi có dấu chấm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇹🇿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇹🇿 علم: تنزانيا
Azərbaycan 🇹🇿 bayraq: Tanzaniya
Български 🇹🇿 Флаг: Танзания
বাংলা 🇹🇿 পতাকা: তাঞ্জানিয়া
Bosanski 🇹🇿 zastava: Tanzanija
Čeština 🇹🇿 vlajka: Tanzanie
Dansk 🇹🇿 flag: Tanzania
Deutsch 🇹🇿 Flagge: Tansania
Ελληνικά 🇹🇿 σημαία: Τανζανία
English 🇹🇿 flag: Tanzania
Español 🇹🇿 Bandera: Tanzania
Eesti 🇹🇿 lipp: Tansaania
فارسی 🇹🇿 پرچم: تانزانیا
Suomi 🇹🇿 lippu: Tansania
Filipino 🇹🇿 bandila: Tanzania
Français 🇹🇿 drapeau : Tanzanie
עברית 🇹🇿 דגל: טנזניה
हिन्दी 🇹🇿 झंडा: तंज़ानिया
Hrvatski 🇹🇿 zastava: Tanzanija
Magyar 🇹🇿 zászló: Tanzánia
Bahasa Indonesia 🇹🇿 bendera: Tanzania
Italiano 🇹🇿 bandiera: Tanzania
日本語 🇹🇿 旗: タンザニア
ქართველი 🇹🇿 დროშა: ტანზანია
Қазақ 🇹🇿 ту: Танзания
한국어 🇹🇿 깃발: 탄자니아
Kurdî 🇹🇿 Ala: Tanzanya
Lietuvių 🇹🇿 vėliava: Tanzanija
Latviešu 🇹🇿 karogs: Tanzānija
Bahasa Melayu 🇹🇿 bendera: Tanzania
ဗမာ 🇹🇿 အလံ − တန်ဇန်းနီးယား
Bokmål 🇹🇿 flagg: Tanzania
Nederlands 🇹🇿 vlag: Tanzania
Polski 🇹🇿 flaga: Tanzania
پښتو 🇹🇿 بیرغ: تانزانیا
Português 🇹🇿 bandeira: Tanzânia
Română 🇹🇿 steag: Tanzania
Русский 🇹🇿 флаг: Танзания
سنڌي 🇹🇿 جھنڊو: تنزانيا
Slovenčina 🇹🇿 zástava: Tanzánia
Slovenščina 🇹🇿 zastava: Tanzanija
Shqip 🇹🇿 flamur: Tanzani
Српски 🇹🇿 застава: Танзанија
Svenska 🇹🇿 flagga: Tanzania
ภาษาไทย 🇹🇿 ธง: แทนซาเนีย
Türkçe 🇹🇿 bayrak: Tanzanya
Українська 🇹🇿 прапор: Танзанія
اردو 🇹🇿 پرچم: تنزانیہ
Tiếng Việt 🇹🇿 cờ: Tanzania
简体中文 🇹🇿 旗: 坦桑尼亚
繁體中文 🇹🇿 旗子: 坦尚尼亞