Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌽

“🌽” Ý nghĩa: bắp ngô Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🌽 Ý nghĩa và mô tả
Ngô 🌽Biểu tượng cảm xúc ngô tượng trưng cho hạt ngô. Nó chủ yếu được thu hoạch vào mùa hè🌞 và mùa thu🍂, và được sử dụng trong các bối cảnh như cánh đồng ngô🌽, món ngô🍛 và đồ ăn nhẹ🍿. Nó được ưa chuộng như một món ăn nhẹ lành mạnh🍴. Nó thường được sử dụng để giới thiệu các món ăn và đồ ăn nhẹ khác nhau sử dụng ngô.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 🍛 cà ri, 🍿 bỏng ngô

Biểu tượng cảm xúc ngô | biểu tượng cảm xúc hạt ngô | biểu tượng cảm xúc thanh ngô | biểu tượng cảm xúc ngũ cốc | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ mùa hè | biểu tượng cảm xúc ngô nướng
🌽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNgô🌽 rất ngọt
ㆍCơm ngô🍛 này thực sự rất ngon
ㆍTôi nên ăn bỏng ngô🍿 trong khi xem phim.
🌽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌽
Tên ngắn:bắp ngô
Tên Apple:bắp ngô
Điểm mã:U+1F33D Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🥬 thực phẩm rau
Từ khóa:bắp | ngô
Biểu tượng cảm xúc ngô | biểu tượng cảm xúc hạt ngô | biểu tượng cảm xúc thanh ngô | biểu tượng cảm xúc ngũ cốc | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ mùa hè | biểu tượng cảm xúc ngô nướng
Xem thêm 18
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🍄 nấm Sao chép
🍅 cà chua Sao chép
🍋 chanh Sao chép
🍌 chuối Sao chép
🍆 cà tím Sao chép
🥒 dưa chuột Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🥕 cà rốt Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🥫 thực phẩm đóng hộp Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍠 khoai lang nướng Sao chép
🚜 máy kéo Sao chép
🎍 trang trí cây thông Sao chép
🌽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌽 ذرة
Azərbaycan 🌽 qarğıdalı sünbülü
Български 🌽 царевичен кочан
বাংলা 🌽 ভুট্টার কান
Bosanski 🌽 klas
Čeština 🌽 kukuřičný klas
Dansk 🌽 majs
Deutsch 🌽 Maiskolben
Ελληνικά 🌽 καλαμπόκι
English 🌽 ear of corn
Español 🌽 espiga de maíz
Eesti 🌽 maisitõlvik
فارسی 🌽 بلال ذرت
Suomi 🌽 maissintähkä
Filipino 🌽 busal ng mais
Français 🌽 épi de maïs
עברית 🌽 קלח תירס
हिन्दी 🌽 भुट्टा, मकई का भुट्टा
Hrvatski 🌽 klip kukuruza
Magyar 🌽 kukoricacső
Bahasa Indonesia 🌽 bonggol jagung
Italiano 🌽 pannocchia
日本語 🌽 とうもろこし
ქართველი 🌽 სიმინდის ტარო
Қазақ 🌽 жүгері собығы
한국어 🌽 옥수수
Kurdî 🌽 qozî
Lietuvių 🌽 kukurūzo burbuolė
Latviešu 🌽 kukurūzas vālīte
Bahasa Melayu 🌽 tongkol jagung
ဗမာ 🌽 ပြောင်းနှံ
Bokmål 🌽 maiskolbe
Nederlands 🌽 maïskolf
Polski 🌽 kolba kukurydzy
پښتو 🌽 کونج
Português 🌽 milho
Română 🌽 știulete de porumb
Русский 🌽 кукурузный початок
سنڌي 🌽 ڪنڊ
Slovenčina 🌽 kukuričný klas
Slovenščina 🌽 koruzni storž
Shqip 🌽 kalli misri
Српски 🌽 клип кукуруза
Svenska 🌽 majskolv
ภาษาไทย 🌽 ข้าวโพด
Türkçe 🌽 mısır koçanı
Українська 🌽 качан кукурудзи
اردو 🌽 کونے
Tiếng Việt 🌽 bắp ngô
简体中文 🌽 玉米
繁體中文 🌽 玉米