Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇺🇳

“🇺🇳” Ý nghĩa: cờ: Liên hiệp quốc Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇺🇳 Ý nghĩa và mô tả
UN🇺🇳Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Liên Hợp Quốc. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các hội nghị quốc tế🌐, hiệp định hòa bình🤝, bảo vệ nhân quyền🕊️, v.v. Ngoài ra, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu🌍 hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến vai trò của Liên hợp quốc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ Hòa bình, 🌍 Trái đất, 🤝 Bắt tay

Biểu tượng cảm xúc cờ Liên Hợp Quốc | biểu tượng cảm xúc Liên Hợp Quốc | biểu tượng cảm xúc tổ chức quốc tế | biểu tượng cảm xúc cờ Liên Hợp Quốc | biểu tượng cảm xúc New York | biểu tượng cảm xúc Liên Hợp Quốc
🇺🇳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã học được rất nhiều điều khi tham dự hội nghị của Liên hợp quốc🇺🇳
ㆍVai trò của Liên hợp quốc thực sự quan trọng🇺🇳
ㆍTôi sẽ không bao giờ quên trải nghiệm của mình tại Liên hợp quốc.
🇺🇳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇺🇳 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇺🇳
Tên ngắn:cờ: Liên hiệp quốc
Tên Apple:cờ Liên hợp quốc
Điểm mã:U+1F1FA 1F1F3 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Liên Hợp Quốc | biểu tượng cảm xúc Liên Hợp Quốc | biểu tượng cảm xúc tổ chức quốc tế | biểu tượng cảm xúc cờ Liên Hợp Quốc | biểu tượng cảm xúc New York | biểu tượng cảm xúc Liên Hợp Quốc
Xem thêm 9
🤝 bắt tay Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
🌍 địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi Sao chép
🌎 địa cầu thể hiện Châu Mỹ Sao chép
🌏 địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇺🇳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇺🇳 علم: الأمم المتحدة
Azərbaycan 🇺🇳 bayraq: Birləşmiş Millətlər Təşkilatı
Български 🇺🇳 Флаг: Организация на обединените нации
বাংলা 🇺🇳 পতাকা: জাতিসংঘ
Bosanski 🇺🇳 zastava: Ujedinjene Nacije
Čeština 🇺🇳 vlajka: Organizace spojených národů
Dansk 🇺🇳 flag: De Forenede Nationer
Deutsch 🇺🇳 Flagge: Vereinte Nationen
Ελληνικά 🇺🇳 σημαία: Ηνωμένα Έθνη
English 🇺🇳 flag: United Nations
Español 🇺🇳 Bandera: Naciones Unidas
Eesti 🇺🇳 lipp: Ühinenud Rahvaste Organisatsioon
فارسی 🇺🇳 پرچم: سازمان ملل متحد
Suomi 🇺🇳 lippu: Yhdistyneet kansakunnat
Filipino 🇺🇳 bandila: United Nations
Français 🇺🇳 drapeau : Nations Unies
עברית 🇺🇳 דגל: האומות המאוחדות
हिन्दी 🇺🇳 झंडा: संयुक्त राष्ट्र
Hrvatski 🇺🇳 zastava: Ujedinjeni narodi
Magyar 🇺🇳 zászló: Egyesült Nemzetek Szervezete
Bahasa Indonesia 🇺🇳 bendera: Perserikatan Bangsa-Bangsa
Italiano 🇺🇳 bandiera: Nazioni Unite
日本語 🇺🇳 旗: 国際連合
ქართველი 🇺🇳 დროშა: გაერო
Қазақ 🇺🇳 ту: Біріккен Ұлттар Ұйымы
한국어 🇺🇳 깃발: 국제연합
Kurdî 🇺🇳 Ala: Neteweyên Yekbûyî
Lietuvių 🇺🇳 vėliava: Jungtinės Tautos
Latviešu 🇺🇳 karogs: Apvienoto Nāciju Organizācija
Bahasa Melayu 🇺🇳 bendera: Bangsa-bangsa Bersatu
ဗမာ 🇺🇳 အလံ − ကုလသမဂ္ဂ
Bokmål 🇺🇳 flagg: FN
Nederlands 🇺🇳 vlag: Verenigde Naties
Polski 🇺🇳 flaga: Organizacja Narodów Zjednoczonych
پښتو 🇺🇳 بیرغ: ملګري ملتونه
Português 🇺🇳 bandeira: Nações Unidas
Română 🇺🇳 steag: Națiunile Unite
Русский 🇺🇳 флаг: Организация Объединенных Наций
سنڌي 🇺🇳 جھنڊو: گڏيل قومن
Slovenčina 🇺🇳 zástava: Organizácia Spojených národov
Slovenščina 🇺🇳 zastava: Združeni narodi
Shqip 🇺🇳 flamur: Organizata e Kombeve të Bashkuara
Српски 🇺🇳 застава: Уједињене нације
Svenska 🇺🇳 flagga: Förenta Nationerna
ภาษาไทย 🇺🇳 ธง: สหประชาชาติ
Türkçe 🇺🇳 bayrak: Birleşmiş Milletler
Українська 🇺🇳 прапор: Організація Об’єднаних Націй
اردو 🇺🇳 پرچم: اقوام متحدہ
Tiếng Việt 🇺🇳 cờ: Liên hiệp quốc
简体中文 🇺🇳 旗: 联合国
繁體中文 🇺🇳 旗子: 聯合國