🏦
“🏦” Ý nghĩa: ngân hàng Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng
🏦 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc ngân hàng 🏦
🏦 đại diện cho một ngân hàng và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ tài chính 💰, tiết kiệm 💵 và các khoản vay 💳. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về ngân hàng hoặc quản lý tài chính. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như mở tài khoản🏦 hoặc quản lý tiền💸.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 Tiền giấy, 💳 Thẻ tín dụng, 🏧 ATM
🏦 đại diện cho một ngân hàng và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ tài chính 💰, tiết kiệm 💵 và các khoản vay 💳. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về ngân hàng hoặc quản lý tài chính. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như mở tài khoản🏦 hoặc quản lý tiền💸.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 Tiền giấy, 💳 Thẻ tín dụng, 🏧 ATM
Biểu tượng cảm xúc ngân hàng | biểu tượng cảm xúc tổ chức tài chính | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🏦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã mở tài khoản tại ngân hàng🏦.
ㆍTôi đến ngân hàng🏦 và rút tiền.
ㆍTôi nhận được khoản vay từ ngân hàng🏦.
ㆍTôi đến ngân hàng🏦 và rút tiền.
ㆍTôi nhận được khoản vay từ ngân hàng🏦.
🏦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏦 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🏦 |
| Tên ngắn: | ngân hàng |
| Tên Apple: | ngân hàng |
| Điểm mã: | U+1F3E6 Sao chép |
| Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
| Danh mục con: | 🏗️ nơi xây dựng |
| Từ khóa: | ngân hàng | tòa nhà |
| Biểu tượng cảm xúc ngân hàng | biểu tượng cảm xúc tổ chức tài chính | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng |
Xem thêm 14
🏦 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🏦 بنك |
| Azərbaycan | 🏦 bank |
| Български | 🏦 банка |
| বাংলা | 🏦 ব্যাঙ্ক |
| Bosanski | 🏦 banka |
| Čeština | 🏦 banka |
| Dansk | 🏦 bank |
| Deutsch | 🏦 Bank |
| Ελληνικά | 🏦 τράπεζα |
| English | 🏦 bank |
| Español | 🏦 banco |
| Eesti | 🏦 pank |
| فارسی | 🏦 بانک |
| Suomi | 🏦 pankki |
| Filipino | 🏦 bangko |
| Français | 🏦 banque |
| עברית | 🏦 בנק |
| हिन्दी | 🏦 बैंक, भवन |
| Hrvatski | 🏦 banka |
| Magyar | 🏦 bank |
| Bahasa Indonesia | 🏦 bank |
| Italiano | 🏦 banca |
| 日本語 | 🏦 銀行 |
| ქართველი | 🏦 ბანკი |
| Қазақ | 🏦 банк |
| 한국어 | 🏦 은행 |
| Kurdî | 🏦 banke |
| Lietuvių | 🏦 bankas |
| Latviešu | 🏦 banka |
| Bahasa Melayu | 🏦 bank |
| ဗမာ | 🏦 ဘဏ် |
| Bokmål | 🏦 bank |
| Nederlands | 🏦 bank |
| Polski | 🏦 bank |
| پښتو | 🏦 بانک |
| Português | 🏦 banco |
| Română | 🏦 bancă |
| Русский | 🏦 банк |
| سنڌي | 🏦 بئنڪ |
| Slovenčina | 🏦 banka |
| Slovenščina | 🏦 banka |
| Shqip | 🏦 bankë |
| Српски | 🏦 банка |
| Svenska | 🏦 bank |
| ภาษาไทย | 🏦 ธนาคาร |
| Türkçe | 🏦 banka |
| Українська | 🏦 банк |
| اردو | 🏦 بینک |
| Tiếng Việt | 🏦 ngân hàng |
| 简体中文 | 🏦 银行 |
| 繁體中文 | 🏦 銀行 |















