🧭
“🧭” Ý nghĩa: la bàn Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > bản đồ địa điểm
🧭 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc la bàn 🧭
🧭 đại diện cho la bàn và chủ yếu được sử dụng để tìm hướng🔄, khám phá🚶 hoặc chỉ đường. Nó tượng trưng cho việc tìm đúng hướng và không bị lạc.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗺️ Bản đồ, 🏔️ Núi, 🏕️ Khu cắm trại
🧭 đại diện cho la bàn và chủ yếu được sử dụng để tìm hướng🔄, khám phá🚶 hoặc chỉ đường. Nó tượng trưng cho việc tìm đúng hướng và không bị lạc.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗺️ Bản đồ, 🏔️ Núi, 🏕️ Khu cắm trại
Biểu tượng cảm xúc la bàn | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc khám phá | biểu tượng cảm xúc công cụ
🧭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy cùng thực hiện một cuộc phiêu lưu với la bàn 🧭
ㆍBạn cần có la bàn để tìm hướng đi đúng 🧭
ㆍSử dụng la bàn để tránh bị lạc 🧭
ㆍBạn cần có la bàn để tìm hướng đi đúng 🧭
ㆍSử dụng la bàn để tránh bị lạc 🧭
🧭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧭 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🧭 |
| Tên ngắn: | la bàn |
| Tên Apple: | la bàn |
| Điểm mã: | U+1F9ED Sao chép |
| Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
| Danh mục con: | 🌍 bản đồ địa điểm |
| Từ khóa: | điều hướng | định hướng | la bàn | từ tính |
| Biểu tượng cảm xúc la bàn | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc khám phá | biểu tượng cảm xúc công cụ |
🧭 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🧭 بوصلة |
| Azərbaycan | 🧭 kompas |
| Български | 🧭 компас |
| বাংলা | 🧭 কম্পাস |
| Bosanski | 🧭 kompas |
| Čeština | 🧭 kompas |
| Dansk | 🧭 kompas |
| Deutsch | 🧭 Kompass |
| Ελληνικά | 🧭 πυξίδα |
| English | 🧭 compass |
| Español | 🧭 brújula |
| Eesti | 🧭 kompass |
| فارسی | 🧭 قطبنما |
| Suomi | 🧭 kompassi |
| Filipino | 🧭 compass |
| Français | 🧭 boussole |
| עברית | 🧭 מצפן |
| हिन्दी | 🧭 दिशासूचक |
| Hrvatski | 🧭 kompas |
| Magyar | 🧭 iránytű |
| Bahasa Indonesia | 🧭 kompas |
| Italiano | 🧭 bussola |
| 日本語 | 🧭 コンパス |
| ქართველი | 🧭 კომპასი |
| Қазақ | 🧭 компас |
| 한국어 | 🧭 나침반 |
| Kurdî | 🧭 Hêlrêker |
| Lietuvių | 🧭 kompasas |
| Latviešu | 🧭 kompass |
| Bahasa Melayu | 🧭 kompas |
| ဗမာ | 🧭 သံလိုက်အိမ်မြှောင် |
| Bokmål | 🧭 kompass |
| Nederlands | 🧭 kompas |
| Polski | 🧭 kompas |
| پښتو | 🧭 کمپاس |
| Português | 🧭 bússola |
| Română | 🧭 busolă |
| Русский | 🧭 компас |
| سنڌي | 🧭 کمپاس |
| Slovenčina | 🧭 kompas |
| Slovenščina | 🧭 kompas |
| Shqip | 🧭 busull |
| Српски | 🧭 компас |
| Svenska | 🧭 kompass |
| ภาษาไทย | 🧭 เข็มทิศ |
| Türkçe | 🧭 pusula |
| Українська | 🧭 компас |
| اردو | 🧭 کمپاس |
| Tiếng Việt | 🧭 la bàn |
| 简体中文 | 🧭 指南针 |
| 繁體中文 | 🧭 指南針 |









