Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌧️

“🌧️” Ý nghĩa: mây và mưa Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌧️ Ý nghĩa và mô tả
Mưa 🌧️Biểu tượng cảm xúc mưa tượng trưng cho tình huống trời mưa và thường được dùng để diễn tả thời tiết hoặc tâm trạng u ám. Nó cũng thường được sử dụng để thể hiện những khoảnh khắc cảm xúc hoặc nỗi buồn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌦️ vòi hoa sen, ☔ ô, 🌩️ giông bão

Biểu tượng cảm xúc đám mây mưa | biểu tượng cảm xúc ngày mưa | biểu tượng cảm xúc đám mây mưa | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc bầu trời mưa | biểu tượng cảm xúc mưa
🌧️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay trời mưa cả ngày🌧️
ㆍTôi vừa đọc sách vừa nghe tiếng mưa🌧️
ㆍTôi nghĩ đến cà phê vào những ngày mưa🌧️
🌧️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌧️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🌧️
Tên ngắn:mây và mưa
Tên Apple:Cloud With Rain
Điểm mã:U+1F327 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:mây | mây và mưa | mưa
Biểu tượng cảm xúc đám mây mưa | biểu tượng cảm xúc ngày mưa | biểu tượng cảm xúc đám mây mưa | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc bầu trời mưa | biểu tượng cảm xúc mưa
Xem thêm 9
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🌁 có sương Sao chép
cái ô với những giọt nước mưa Sao chép
mặt trời sau đám mây Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🌂 ô đã đóng Sao chép
🌈 cầu vồng Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🌧️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌧️ سحابة ومطر
Azərbaycan 🌧️ yağışlı bulud
Български 🌧️ Облак с дъжд
বাংলা 🌧️ বৃষ্টির সাথে মেঘ
Bosanski 🌧️ oblačno s kišom
Čeština 🌧️ mrak s deštěm
Dansk 🌧️ sky med regn
Deutsch 🌧️ Wolke mit Regen
Ελληνικά 🌧️ σύννεφο με βροχή
English 🌧️ cloud with rain
Español 🌧️ nube con lluvia
Eesti 🌧️ vihmapilv
فارسی 🌧️ ابر بارانی
Suomi 🌧️ sadepilvi
Filipino 🌧️ ulap na may ulan
Français 🌧️ nuage avec pluie
עברית 🌧️ ענן עם גשם
हिन्दी 🌧️ बारिश के साथ बादल
Hrvatski 🌧️ oblak s kišom
Magyar 🌧️ felhő esővel
Bahasa Indonesia 🌧️ awan hujan
Italiano 🌧️ pioggia
日本語 🌧️ 雨雲
ქართველი 🌧️ ღრუბელი წვიმით
Қазақ 🌧️ жаңбыр жауып тұрған бұлт
한국어 🌧️ 비구름
Kurdî 🌧️ ewrê baranê
Lietuvių 🌧️ debesis, iš kurio lyja
Latviešu 🌧️ lietus mākonis
Bahasa Melayu 🌧️ awan dengan hujan
ဗမာ 🌧️ မိုးနှင့် တိမ်
Bokmål 🌧️ sky med regn
Nederlands 🌧️ wolk met regen
Polski 🌧️ chmura i deszcz
پښتو 🌧️ باران ورېځ
Português 🌧️ nuvem com chuva
Română 🌧️ nor cu ploaie
Русский 🌧️ дождь
سنڌي 🌧️ مينهن ڪڪر
Slovenčina 🌧️ dažďový oblak
Slovenščina 🌧️ oblak z dežjem
Shqip 🌧️ re me shi
Српски 🌧️ облак са кишом
Svenska 🌧️ regnmoln
ภาษาไทย 🌧️ เมฆฝน
Türkçe 🌧️ yağmur bulutu
Українська 🌧️ хмара з дощем
اردو 🌧️ بارش کا بادل
Tiếng Việt 🌧️ mây và mưa
简体中文 🌧️ 下雨
繁體中文 🌧️ 雨天