Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍸

“🍸” Ý nghĩa: ly cocktail Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

🍸 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cocktail 🍸
🍸 tượng trưng cho một ly cocktail và chủ yếu được sử dụng để thể hiện một bữa tiệc🎉, khoảng thời gian vui vẻ tại quán bar🍹 hoặc một địa điểm nghỉ dưỡng🌴. Nó thường được thấy khi thưởng thức những ly cocktail với nhiều hương vị và màu sắc khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍹 Cocktail nhiệt đới, 🍷 Rượu vang, 🥂 Chúc mừng

Biểu tượng cảm xúc cocktail | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc đồ uống bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc nhà hàng
🍸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHẹn gặp bạn tại bữa tiệc cocktail 🍸
ㆍMột ly cocktail mát lạnh thì sao? 🍸
ㆍUống cocktail khi đi nghỉ 🍸
🍸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍸
Tên ngắn:ly cocktail
Điểm mã:U+1F378 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:☕ uống
Từ khóa:cocktail | đồ uống | ly | quán bar
Biểu tượng cảm xúc cocktail | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc đồ uống bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc nhà hàng
Xem thêm 18
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🥴 mặt choáng váng Sao chép
🥳 mặt tiệc tùng Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🍻 chạm cốc bia Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
🇲🇽 cờ: Mexico Sao chép
🍸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍸 كأس عصير كوكتيل
Azərbaycan 🍸 kokteyl bakalı
Български 🍸 коктейлна чаша
বাংলা 🍸 ককটেলের গ্লাস
Bosanski 🍸 koktel
Čeština 🍸 koktejlová sklenička
Dansk 🍸 cocktailglas
Deutsch 🍸 Cocktailglas
Ελληνικά 🍸 κοκτέιλ
English 🍸 cocktail glass
Español 🍸 copa de cóctel
Eesti 🍸 kokteiliklaas
فارسی 🍸 جام کوکتل
Suomi 🍸 cocktaillasi
Filipino 🍸 cocktail glass
Français 🍸 cocktail
עברית 🍸 כוס קוקטייל
हिन्दी 🍸 कॉकटेल गिलास
Hrvatski 🍸 čaša za koktel
Magyar 🍸 koktélos pohár
Bahasa Indonesia 🍸 gelas cocktail
Italiano 🍸 cocktail
日本語 🍸 カクテルグラス
ქართველი 🍸 კოქტეილის ჭიქა
Қазақ 🍸 коктейль бокалы
한국어 🍸 칵테일
Kurdî 🍸 kokteylê
Lietuvių 🍸 kokteilio taurė
Latviešu 🍸 kokteiļa glāze
Bahasa Melayu 🍸 gelas koktel
ဗမာ 🍸 အရက်စုံယမကာခွက်
Bokmål 🍸 cocktailglass
Nederlands 🍸 cocktailglas
Polski 🍸 kieliszek z koktajlem
پښتو 🍸 کاکټیل
Português 🍸 coquetel
Română 🍸 pahar de cocktail
Русский 🍸 коктейль
سنڌي 🍸 ڪاڪٽيل
Slovenčina 🍸 kokteilový pohár
Slovenščina 🍸 kozarec za koktajl
Shqip 🍸 gotë kokteji
Српски 🍸 коктел
Svenska 🍸 cocktailglas
ภาษาไทย 🍸 ค็อกเทล
Türkçe 🍸 kokteyl kadehi
Українська 🍸 бокал для коктейлю
اردو 🍸 کاک ٹیل
Tiếng Việt 🍸 ly cocktail
简体中文 🍸 鸡尾酒
繁體中文 🍸 雞尾酒