Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍺

“🍺” Ý nghĩa: cốc bia Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

🍺 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bia 🍺
🍺 đại diện cho bia và chủ yếu được sử dụng để thể hiện những bữa tiệc uống rượu🍻, lễ hội🎉 và những ngày nắng nóng🍃. Một ly bia lạnh giúp giải nhiệt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍻 Nướng ly bia, 🍶 Rượu sake, 🍷 Rượu vang

Biểu tượng cảm xúc bia | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội | biểu tượng cảm xúc ngày kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc đồ uống ở quán bar | biểu tượng cảm xúc đồ uống mùa hè
🍺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNgày nắng nóng mà một cốc bia lạnh là tuyệt nhất 🍺
ㆍĐi uống bia cùng bạn bè 🍺
ㆍThú vị cùng bia 🍺
🍺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍺 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍺
Tên ngắn:cốc bia
Điểm mã:U+1F37A Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:☕ uống
Từ khóa:bia | cốc | đồ uống | quán bar
Biểu tượng cảm xúc bia | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội | biểu tượng cảm xúc ngày kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc đồ uống ở quán bar | biểu tượng cảm xúc đồ uống mùa hè
Xem thêm 23
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🥴 mặt choáng váng Sao chép
🥳 mặt tiệc tùng Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🌭 bánh mì xúc xích Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🍔 bánh hamburger Sao chép
🍕 bánh pizza Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🍸 ly cocktail Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🍻 chạm cốc bia Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
🏈 bóng bầu dục Mỹ Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
🇩🇪 cờ: Đức Sao chép
🍺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍺 كأس بيرة
Azərbaycan 🍺 pivə krujkası
Български 🍺 халба бира
বাংলা 🍺 বিয়ারের মগ
Bosanski 🍺 krigla piva
Čeština 🍺 půllitr piva
Dansk 🍺 ølkrus
Deutsch 🍺 Bierkrug
Ελληνικά 🍺 ποτήρι μπίρας
English 🍺 beer mug
Español 🍺 jarra de cerveza
Eesti 🍺 õllekann
فارسی 🍺 لیوان آب‌جو
Suomi 🍺 oluttuoppi
Filipino 🍺 beer mug
Français 🍺 chope
עברית 🍺 כוס בירה
हिन्दी 🍺 बियर, बियर मग
Hrvatski 🍺 krigla za pivo
Magyar 🍺 söröskorsó
Bahasa Indonesia 🍺 mug bir
Italiano 🍺 boccale di birra
日本語 🍺 ビールジョッキ
ქართველი 🍺 ლუდის კათხა
Қазақ 🍺 сыра саптыаяғы
한국어 🍺 맥주잔
Kurdî 🍺 kasa bîrayê
Lietuvių 🍺 alaus bokalas
Latviešu 🍺 alus kauss
Bahasa Melayu 🍺 kole bir
ဗမာ 🍺 ဘီယာ မတ်ခွက်
Bokmål 🍺 ølkrus
Nederlands 🍺 bierglas
Polski 🍺 kufel piwa
پښتو 🍺 د بیر پیاله
Português 🍺 cerveja
Română 🍺 halbă de bere
Русский 🍺 кружка пива
سنڌي 🍺 بيئر جو پيالو
Slovenčina 🍺 pivový pohár
Slovenščina 🍺 vrček za pivo
Shqip 🍺 krikëll birre
Српски 🍺 кригла пива
Svenska 🍺 ölstop
ภาษาไทย 🍺 เบียร์
Türkçe 🍺 bira kupası
Українська 🍺 кухоль із пивом
اردو 🍺 بیئر کا پیالا
Tiếng Việt 🍺 cốc bia
简体中文 🍺 啤酒
繁體中文 🍺 啤酒