Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥴

“🥴” Ý nghĩa: mặt choáng váng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🥴 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt choáng váng 🥴Biểu tượng cảm xúc này thể hiện vẻ ngoài choáng váng hoặc chóng mặt và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😴, say rượu 🍺 hoặc trạng thái bối rối. Nó thường được sử dụng khi bạn đã uống nhiều rượu hoặc khi bạn mệt mỏi và mất trí. Nó cũng có thể thể hiện trạng thái choáng váng hoặc chóng mặt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵‍💫 Mặt chóng mặt, 🤯 Đầu nổ tung, 🤒 Mặt có nhiệt kế trên mặt

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt say rượu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chóng mặt | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt say rượu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vấp ngã | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không tập trung
🥴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm qua tôi uống nhiều quá🥴
ㆍTôi mệt quá, mất trí🥴
ㆍTôi cảm thấy choáng váng vì ngủ quá nhiều🥴
🥴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥴
Tên ngắn:mặt choáng váng
Tên Apple:khuôn mặt choáng váng
Điểm mã:U+1F974 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:chếnh choáng | chóng mặt | mặt choáng váng | mắt đảo điên | miệng uốn lượn | say xỉn
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt say rượu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chóng mặt | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt say rượu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vấp ngã | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không tập trung
Xem thêm 18
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
🤪 mặt làm trò hề Sao chép
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🤤 mặt chảy dãi Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
🥸 mặt trá hình Sao chép
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🍸 ly cocktail Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🍻 chạm cốc bia Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥴 وجه مصاب بدوار
Azərbaycan 🥴 gicəllənən üz
Български 🥴 опиянено лице
বাংলা 🥴 হতবুদ্ধি মুখ
Bosanski 🥴 ošamućeno lice
Čeština 🥴 zpitomělý obličej
Dansk 🥴 ørt ansigt
Deutsch 🥴 schwindeliges Gesicht
Ελληνικά 🥴 ζαλισμένο προσωπάκι
English 🥴 woozy face
Español 🥴 cara de grogui
Eesti 🥴 uimane nägu
فارسی 🥴 نشئه
Suomi 🥴 tokkurainen naama
Filipino 🥴 woozy na mukha
Français 🥴 visage éméché
עברית 🥴 שיכור
हिन्दी 🥴 चकराया हुआ चेहरा
Hrvatski 🥴 ošamućeno lice
Magyar 🥴 részeges arc
Bahasa Indonesia 🥴 wajah pusing karena mabuk
Italiano 🥴 faccina stordita
日本語 🥴 ふらふらの顔
ქართველი 🥴 თავბრუდახვეული სახე
Қазақ 🥴 әлсіреген жүз
한국어 🥴 헤롱헤롱 얼굴
Kurdî 🥴 Heron Heron rûyê
Lietuvių 🥴 apkvaišęs veidas
Latviešu 🥴 noreibusi seja
Bahasa Melayu 🥴 muka kepeningan
ဗမာ 🥴 ကတုန်ကယင် မျက်နှာ
Bokmål 🥴 svimmelt fjes
Nederlands 🥴 wazig gezicht
Polski 🥴 zamroczona twarz
پښتو 🥴 هیرون هیرون مخ
Português 🥴 rosto embriagado
Română 🥴 față cherchelită
Русский 🥴 чувствует головокружение
سنڌي 🥴 هيرو هيرون چهرو
Slovenčina 🥴 malátna tvár
Slovenščina 🥴 okajen obraz
Shqip 🥴 fytyrë e mjegulluar
Српски 🥴 погубљено лице
Svenska 🥴 yrt ansikte
ภาษาไทย 🥴 หน้างงงวย
Türkçe 🥴 sarhoş yüz
Українська 🥴 очманіле обличчя
اردو 🥴 بگلا بگلا چہرہ
Tiếng Việt 🥴 mặt choáng váng
简体中文 🥴 头昏眼花
繁體中文 🥴 頭昏眼花