Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎞️

“🎞️” Ý nghĩa: khung hình phim Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

🎞️ Ý nghĩa và mô tả
Phim 🎞️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho phim được sử dụng để quay phim🎥 hoặc chụp ảnh📸. Nó chủ yếu tượng trưng cho những bộ phim hoặc hình ảnh cũ và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến video🎬. Film🎞️ thường được sử dụng để ghi lại kỷ niệm hoặc thể hiện sự thể hiện nghệ thuật🎨.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 Máy ảnh, 🎥 Máy quay video, 📽️ Máy chiếu phim

Biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc quay phim | biểu tượng cảm xúc video | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc ảnh
🎞️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi phát hiện ra phim điện ảnh🎞️
ㆍChụp ảnh cũ
ㆍDùng máy ảnh phim🎞️
🎞️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎞️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🎞️
Tên ngắn:khung hình phim
Tên Apple:Film Frames
Điểm mã:U+1F39E FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💡 ánh sáng và video
Từ khóa:khung | khung hình phim | phim | rạp chiếu phim
Biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc quay phim | biểu tượng cảm xúc video | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc ảnh
Xem thêm 14
🍿 bỏng ngô Sao chép
🎟️ vé vào cửa Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📀 dvd Sao chép
🎥 máy quay phim Sao chép
🎬 bảng clapper Sao chép
📷 máy ảnh Sao chép
📸 máy ảnh có đèn flash Sao chép
📹 máy quay video Sao chép
📺 tivi Sao chép
📼 băng video Sao chép
📧 email Sao chép
🎦 rạp chiếu phim Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🎞️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎞️ شريط سينمائي
Azərbaycan 🎞️ film kadrları
Български 🎞️ Филмови кадри
বাংলা 🎞️ ফিল্মের ফ্রেম
Bosanski 🎞️ kadar
Čeština 🎞️ filmová okénka
Dansk 🎞️ filmstrimmel
Deutsch 🎞️ Filmstreifen
Ελληνικά 🎞️ καρέ φιλμ
English 🎞️ film frames
Español 🎞️ fotograma de película
Eesti 🎞️ filmikaadrid
فارسی 🎞️ حلقهٔ فیلم
Suomi 🎞️ filminauha
Filipino 🎞️ frame ng film
Français 🎞️ pellicule
עברית 🎞️ פילם
हिन्दी 🎞️ फ़िल्म फ़्रेम
Hrvatski 🎞️ filmska traka
Magyar 🎞️ filmkockák
Bahasa Indonesia 🎞️ frame film
Italiano 🎞️ pellicola cinematografica
日本語 🎞️ 映画フィルム
ქართველი 🎞️ კადრები
Қазақ 🎞️ фильм кадрлары
한국어 🎞️ 영화 프레임
Kurdî 🎞️ çarçoveya fîlmê
Lietuvių 🎞️ filmo kadrai
Latviešu 🎞️ filmas lente
Bahasa Melayu 🎞️ bingkai filem
ဗမာ 🎞️ ဖလင်ကွက်များ
Bokmål 🎞️ filmruter
Nederlands 🎞️ filmframes
Polski 🎞️ taśma filmowa
پښتو 🎞️ د فلم چوکاټ
Português 🎞️ rolo de filmes
Română 🎞️ peliculă de film
Русский 🎞️ кинопленка
سنڌي 🎞️ فلم فريم
Slovenčina 🎞️ filmový pás
Slovenščina 🎞️ filmski trak
Shqip 🎞️ kuadro filmi
Српски 🎞️ кадрови филма
Svenska 🎞️ filmnegativ
ภาษาไทย 🎞️ เฟรมภาพยนตร์
Türkçe 🎞️ film kareleri
Українська 🎞️ кадри кіноплівки
اردو 🎞️ فلم فریم
Tiếng Việt 🎞️ khung hình phim
简体中文 🎞️ 影片帧
繁體中文 🎞️ 電影膠卷