📺
“📺” Ý nghĩa: tivi Emoji
Home > Vật phẩm > ánh sáng và video
📺 Ý nghĩa và mô tả
Tivi 📺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tivi và thường được sử dụng khi xem các chương trình truyền hình📺, phim🎬 hoặc tin tức📢. Điều này đề cập đến tình huống bạn đang thư giãn ở nhà hoặc xem một chương trình phát sóng quan trọng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎬 tấm bảng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎬 tấm bảng
Biểu tượng cảm xúc TV | biểu tượng cảm xúc truyền hình | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc màn hình | biểu tượng cảm xúc thiết bị gia dụng
📺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTối nay tôi phải xem phim📺
ㆍTin tức đã bắt đầu📺
ㆍPhim truyền hình dài tập📺
ㆍTin tức đã bắt đầu📺
ㆍPhim truyền hình dài tập📺
📺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📺 Thông tin cơ bản
Emoji: | 📺 |
Tên ngắn: | tivi |
Điểm mã: | U+1F4FA Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 💡 ánh sáng và video |
Từ khóa: | tivi | tv | video |
Biểu tượng cảm xúc TV | biểu tượng cảm xúc truyền hình | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc màn hình | biểu tượng cảm xúc thiết bị gia dụng |
Xem thêm 13
📺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 📺 تليفزيون |
Azərbaycan | 📺 televizor |
Български | 📺 телевизор |
বাংলা | 📺 টেলিভিশন |
Bosanski | 📺 televizor |
Čeština | 📺 televizor |
Dansk | 📺 tv |
Deutsch | 📺 Fernseher |
Ελληνικά | 📺 τηλεόραση |
English | 📺 television |
Español | 📺 televisión |
Eesti | 📺 teler |
فارسی | 📺 تلویزیون |
Suomi | 📺 televisio |
Filipino | 📺 telebisyon |
Français | 📺 téléviseur |
עברית | 📺 טלוויזיה |
हिन्दी | 📺 टेलीविज़न |
Hrvatski | 📺 televizor |
Magyar | 📺 televízió |
Bahasa Indonesia | 📺 televisi |
Italiano | 📺 televisore |
日本語 | 📺 テレビ |
ქართველი | 📺 ტელევიზორი |
Қазақ | 📺 теледидар |
한국어 | 📺 텔레비전 |
Kurdî | 📺 televîzyon |
Lietuvių | 📺 televizorius |
Latviešu | 📺 televizors |
Bahasa Melayu | 📺 televisyen |
ဗမာ | 📺 ရုပ်မြင်သံကြား |
Bokmål | 📺 TV |
Nederlands | 📺 tv |
Polski | 📺 telewizja |
پښتو | 📺 تلویزیون |
Português | 📺 televisão |
Română | 📺 televizor |
Русский | 📺 телевизор |
سنڌي | 📺 ٽيليويزن |
Slovenčina | 📺 televízor |
Slovenščina | 📺 televizija |
Shqip | 📺 televizor |
Српски | 📺 телевизија |
Svenska | 📺 tv |
ภาษาไทย | 📺 ทีวี |
Türkçe | 📺 televizyon |
Українська | 📺 телевізор |
اردو | 📺 ٹیلی ویژن |
Tiếng Việt | 📺 tivi |
简体中文 | 📺 电视机 |
繁體中文 | 📺 電視 |