Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎩

“🎩” Ý nghĩa: mũ chóp cao Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🎩 Ý nghĩa và mô tả
Mũ của quý ông 🎩
🎩 dùng để chỉ chiếc mũ của quý ông và chủ yếu gắn liền với những dịp trang trọng💼, phép thuật🎩 và phong cách tuyệt vời🕴️. Chiếc mũ này thường được các quý ông, ảo thuật gia đội, mang lại cảm giác sang trọng và tinh tế. Những biểu tượng cảm xúc này đại diện cho những tình huống đặc biệt như trang phục lạ mắt hoặc trò ảo thuật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💼 cặp, 🎩 mũ ma thuật, 🕴️ người mặc vest

Biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc mũ chóp | biểu tượng cảm xúc mũ quý ông | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc sân khấu | biểu tượng cảm xúc mũ thời trang
🎩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đội chiếc mũ phù hợp với bộ đồ của một quý ông🎩
ㆍTrong một buổi biểu diễn ảo thuật, ảo thuật gia đội chiếc mũ của một quý ông🎩
ㆍTôi đã tham dự một sự kiện trang trọng🎩
🎩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎩 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎩
Tên ngắn:mũ chóp cao
Tên Apple:mũ chóp cao
Điểm mã:U+1F3A9 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:cái mũ | đầu | mũ chóp cao | quần áo
Biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc mũ chóp | biểu tượng cảm xúc mũ quý ông | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc sân khấu | biểu tượng cảm xúc mũ thời trang
Xem thêm 10
🧐 mặt với kính một mắt Sao chép
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🏇 đua ngựa Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
🪄 gậy thần Sao chép
🔝 mũi tên TOP Sao chép
🎩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎩 قبعة رسمية
Azərbaycan 🎩 silindr şlyapa
Български 🎩 цилиндър
বাংলা 🎩 উঁচু টুপি
Bosanski 🎩 cilindar
Čeština 🎩 cylindr
Dansk 🎩 høj hat
Deutsch 🎩 Zylinder
Ελληνικά 🎩 ημίψηλο καπέλο
English 🎩 top hat
Español 🎩 sombrero de copa
Eesti 🎩 torukübar
فارسی 🎩 کلاه مردانه استوانه‌ای
Suomi 🎩 silinteri
Filipino 🎩 top hat
Français 🎩 haut de forme
עברית 🎩 מגבעת צילינדר
हिन्दी 🎩 सरटोप
Hrvatski 🎩 cilindar
Magyar 🎩 cilinder
Bahasa Indonesia 🎩 topi tinggi
Italiano 🎩 cilindro
日本語 🎩 シルクハット
ქართველი 🎩 ცილინდრი
Қазақ 🎩 қоқырайма
한국어 🎩 마술사 모자
Kurdî 🎩 sêrbaz hat
Lietuvių 🎩 cilindras
Latviešu 🎩 cilindrs
Bahasa Melayu 🎩 topi tinggi
ဗမာ 🎩 ဦးထုပ်မြင့်
Bokmål 🎩 flosshatt
Nederlands 🎩 hoge hoed
Polski 🎩 cylinder
پښتو 🎩 د جادوګر خولۍ
Português 🎩 cartola
Română 🎩 joben
Русский 🎩 цилиндр
سنڌي 🎩 جادوگر ٽوپي
Slovenčina 🎩 cylinder
Slovenščina 🎩 cilinder
Shqip 🎩 kapelë cilindrike
Српски 🎩 цилиндар
Svenska 🎩 hög hatt
ภาษาไทย 🎩 หมวกสูง
Türkçe 🎩 silindir şapka
Українська 🎩 циліндр (капелюх)
اردو 🎩 جادوگر ٹوپی
Tiếng Việt 🎩 mũ chóp cao
简体中文 🎩 礼帽
繁體中文 🎩 禮帽