Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👲

“👲” Ý nghĩa: người đàn ông đội mũ Trung Quốc Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👲 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc chiếc mũ truyền thống của Trung Quốc đại diện cho một người đội chiếc mũ truyền thống của Trung Quốc và chủ yếu tượng trưng cho văn hóa Trung Quốc🇨🇳, truyền thống👘 và lịch sử🕌. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các sự kiện và cuộc trò chuyện liên quan đến tiếng Trung và được dùng để làm nổi bật văn hóa Trung Quốc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏮 đèn lồng, 🎎 búp bê, 🀄 mạt chược

Biểu tượng cảm xúc Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc mũ truyền thống | biểu tượng cảm xúc truyền thống Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc nam Trung Quốc
👲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đội chiếc mũ truyền thống của Trung Quốc đến lễ hội👲
ㆍTôi đã tận hưởng một lễ hội truyền thống cùng bạn bè👲
ㆍHôm nay tôi đã tham gia một sự kiện văn hóa Trung Quốc👲
👲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👲 Thông tin cơ bản
Emoji: 👲
Tên ngắn:người đàn ông đội mũ Trung Quốc
Tên Apple:người đàn ông đội mũ Trung Quốc
Điểm mã:U+1F472 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:đàn ông | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc
Biểu tượng cảm xúc Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc mũ truyền thống | biểu tượng cảm xúc truyền thống Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc nam Trung Quốc
Xem thêm 8
🤠 mặt đội mũ cao bồi Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🌏 địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc Sao chép
🎩 mũ chóp cao Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
🧢 mũ lưỡi trai Sao chép
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Sao chép
👲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👲 رجل بعمامة صينية
Azərbaycan 👲 çin kepkalı kişi
Български 👲 Мъж с китайска шапчица
বাংলা 👲 চীনা টুপি মাথায় ব্যক্তি
Bosanski 👲 muškarac s kineskom kapom
Čeština 👲 muž s čínskou čepicí
Dansk 👲 mand med kinesisk hat
Deutsch 👲 Mann mit chinesischem Hut
Ελληνικά 👲 άντρας με κινέζικο καπέλο
English 👲 person with skullcap
Español 👲 persona con gorro chino
Eesti 👲 Hiina mütsiga mees
فارسی 👲 مرد با کلاه چینی
Suomi 👲 mies ja kiinalainen hattu
Filipino 👲 lalaking may suot na sombrerong chinese
Français 👲 homme avec casquette chinoise
עברית 👲 אדם עם כובע סיני
हिन्दी 👲 चाइनीज़ कैप वाला पुरुष
Hrvatski 👲 muškarac s kineskom kapom
Magyar 👲 kínai sapkás ember
Bahasa Indonesia 👲 orang dengan topi Tionghoa
Italiano 👲 uomo con zucchetto cinese
日本語 👲 中華帽の男性
ქართველი 👲 კაცი ჩინური ქუდით
Қазақ 👲 қытай қалпағын киген адам
한국어 👲 중국 전통 모자를 쓰고 있는 남자
Kurdî 👲 Zilamê ku kulpek kevneşopî ya çînî li xwe dike
Lietuvių 👲 vyras su kinietiška kepurėle
Latviešu 👲 vīrietis ar ķīniešu cepuri
Bahasa Melayu 👲 lelaki bertopi cina
ဗမာ 👲 တရုတ်ဦးထုပ်နှင့်လူ
Bokmål 👲 mann med kinesisk lue
Nederlands 👲 man met Chinees petje
Polski 👲 mężczyzna w chińskiej czapce
پښتو 👲 سړی چې دودیزه چینایي خولۍ یې اغوستي
Português 👲 homem de boné
Română 👲 bărbat cu bonetă chinezească
Русский 👲 мужчина в китайской шапке
سنڌي 👲 انسان روايتي چيني ٽوپي پائڻ
Slovenčina 👲 muž s čínskou čapicou
Slovenščina 👲 moški s kitajsko čepico
Shqip 👲 burrë me kapelë kineze
Српски 👲 човек са кинеском капом
Svenska 👲 man med kinesisk hatt
ภาษาไทย 👲 ชายจีน
Türkçe 👲 çin şapkalı erkek
Українська 👲 чоловік у китайській шапці
اردو 👲 روایتی چینی ٹوپی پہنے آدمی
Tiếng Việt 👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc
简体中文 👲 戴瓜皮帽的人
繁體中文 👲 戴瓜皮帽的人